280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM ĐT: (+84) - (8) - 38352020 - Fax: (+84) - (8) - 38398946
|
|
|
Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Thứ tư, 16 Tháng 11 2016 08:01 |
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
ĐTB HK2 |
ĐRL HK2 |
ĐTB HK1 |
ĐRL HK1 |
1 |
K39.101.145 |
Trần Thị Thanh |
Thương |
3.81 |
93 |
3.78 |
92 |
2 |
K40.101.161 |
Huỳnh Phước |
Trường |
3.68 |
91 |
3.79 |
93 |
3 |
41.01.101.005 |
ĐỖ NGUYỄN HOÀNG |
ANH |
3.82 |
95 |
3.61 |
91 |
4 |
41.01.101.018 |
NGUYỄN THÀNH |
CÔNG |
3.80 |
93 |
3.64 |
93 |
5 |
41.01.101.026 |
TRẦN BÁ |
ĐẠT |
3.68 |
95 |
3.68 |
91 |
6 |
41.01.101.075 |
TRẦN TUẤN |
MINH |
3.89 |
93 |
3.64 |
92 |
7 |
41.01.101.102 |
BÙI ĐỨC THIÊN NGỌC |
SƠN |
3.84 |
98 |
3.71 |
94 |
8 |
41.01.101.115 |
LÊ THỊ ANH |
THƯ |
3.77 |
92 |
3.82 |
90 |
9 |
41.01.101.141 |
NGUYỄN KIỀU NHÃ |
TÚ |
3.70 |
97 |
3.61 |
92 |
10 |
41.01.101.146 |
VÕ LONG |
TUẤN |
3.89 |
94 |
3.64 |
91 |
11 |
K39.102.019 |
Vũ Trần Đình |
Duy |
3.63 |
92 |
3.74 |
92 |
12 |
K39.102.032 |
Trần Thụy Quý |
Hiền |
3.71 |
93 |
3.7 |
91 |
13 |
K39.102.041 |
Trần Công |
Hơn |
3.72 |
93 |
3.64 |
95 |
14 |
K39.102.059 |
Ngô Thị Hoàng |
Lộc |
3.68 |
94 |
3.63 |
94 |
15 |
K39.102.071 |
Trần Thị Mỹ |
Nhân |
3.62 |
90 |
3.85 |
92 |
16 |
K39.102.088 |
Trần Văn |
Sang |
3.82 |
92 |
3.8 |
92 |
17 |
K39.102.103 |
Nguyễn Thị |
Thu |
3.75 |
93 |
3.61 |
93 |
18 |
K39.102.119 |
Phạm Vũ |
Trân |
3.75 |
95 |
3.81 |
98 |
19 |
K39.102.127 |
Nguyễn Minh |
Tú |
3.63 |
92 |
3.78 |
91 |
20 |
K39.102.138 |
Lê Lương |
Vũ |
3.74 |
96 |
3.61 |
93 |
21 |
K40.102.105 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
3.76 |
97 |
3.76 |
96 |
22 |
K39.103.015 |
Nguyễn Thanh |
Dương |
3.75 |
91 |
3.82 |
90 |
23 |
K39.104.228 |
Dương Thúy |
Vy |
4 |
94 |
3.84 |
94 |
24 |
K39.105.070 |
Trần Phi |
Hùng |
3.61 |
96 |
3.79 |
96 |
25 |
K39.105.166 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
3.68 |
90 |
3.67 |
90 |
26 |
K40.201.082 |
Phạm Quốc |
Thắng |
3.80 |
100 |
3.65 |
98 |
27 |
K39.601.134 |
Lê Thị Bảo |
Trang |
3.74 |
90 |
3.8 |
90 |
28 |
K40.601.036 |
Phùng Dương |
Hạnh |
3.62 |
90 |
3.66 |
90 |
29 |
K39.602.036 |
Võ Thành |
Lộc |
3.71 |
100 |
3.6 |
95 |
30 |
K39.604.029 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
3.8 |
100 |
3.71 |
97 |
31 |
K39.605.020 |
Huỳnh Nguyễn Đăng |
Khoa |
3.61 |
95 |
3.7 |
92 |
32 |
K39.701.049 |
Trần Phương Thu |
Hương |
3.75 |
97 |
3.61 |
91 |
33 |
K39.751.005 |
Hà Đức |
Anh |
3.68 |
94 |
3.73 |
97 |
34 |
K39.751.073 |
Trần Gia |
Luân |
3.9 |
95 |
3.79 |
91 |
35 |
K39.751.137 |
Vũ Phương |
Thảo |
3.93 |
97 |
3.7 |
94 |
36 |
K40.751.027 |
La Ngọc |
Hạnh |
3.61 |
93 |
3.68 |
91 |
37 |
K38.752.004 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hà |
3.68 |
91 |
3.77 |
92 |
38 |
K39.753.049 |
Đặng Ngọc Như |
Quỳnh |
3.79 |
95 |
3.8 |
96 |
39 |
K40.753.005 |
Đinh Ngọc Nguyên |
Châu |
3.68 |
94 |
3.67 |
91 |
40 |
K40.753.040 |
Nguyễn Ngọc Việt |
Nữ |
3.82 |
90 |
3.71 |
94 |
41 |
K39.754.014 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
3.92 |
98 |
3.93 |
91 |
42 |
K39.754.064 |
Hồng Mỹ |
Trinh |
3.78 |
93 |
3.86 |
94 |
43 |
K39.754.100 |
Trang Trần Thanh |
Phong |
3.63 |
100 |
3.72 |
97 |
44 |
K40.754.011 |
Huỳnh Chung |
Diền |
3.93 |
94 |
3.89 |
97 |
45 |
K40.754.087 |
Lý Bội |
San |
3.89 |
91 |
3.92 |
95 |
46 |
K40.754.099 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
3.76 |
93 |
3.64 |
90 |
47 |
K39.755.011 |
Phan Uyển |
Bình |
3.65 |
92 |
3.65 |
90 |
48 |
K40.755.073 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
3.63 |
100 |
3.71 |
97 |
49 |
K39.901.182 |
Bùi Nguyễn Bích |
Thy |
3.89 |
99 |
3.72 |
96 |
50 |
K40.901.070 |
Dương Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
3.70 |
96 |
3.61 |
98 |
51 |
K40.901.084 |
Nguyễn Thị Phương |
Huỳnh |
3.74 |
95 |
3.75 |
94 |
52 |
K39.902.044 |
Cao Thị Hiền |
Hòa |
3.63 |
94 |
3.63 |
92 |
53 |
K40.902.210 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
3.65 |
94 |
3.65 |
95 |
54 |
K40.902.245 |
Hoàng Thị Hồng |
Yến |
3.60 |
90 |
4 |
90 |
55 |
K39.903.060 |
Phan Thanh |
Liêm |
3.68 |
100 |
3.67 |
100 |
56 |
K39.903.088 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
3.83 |
100 |
3.77 |
100 |
57 |
K39.903.114 |
Nguyễn Phạm Thùy |
Tiên |
3.87 |
100 |
3.63 |
100 |
58 |
K39.904.003 |
Nguyễn Cẩm |
Anh |
3.73 |
96 |
3.64 |
91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
|
Cẩm nang điện tử & Thi Tuyển Sinh |
Diễn Đàn Giáo Dục |
Thủ Tục Hành Chính Trong Giáo Dục |
Giáo Trình Điện Tử |
Tài Nguyên Giáo Dục Và Học Liệu |
|