280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM ĐT: (+84) - (8) - 38352020 - Fax: (+84) - (8) - 38398946
|
|
|
Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Thứ tư, 01 Tháng 8 2012 14:09 |
STT
|
Mã
|
Họ và
|
Tên
|
Nữ
|
Ngày
|
Nơi
|
Ngành
|
sinh viên
|
1
|
sinh
|
sinh
|
1
|
K34.101.073
|
Phạm Phú Minh
|
Quân
|
0
|
12/08/1989
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Toán học
|
2
|
K34.101.102
|
Trương Dương Diễm
|
Uyên
|
1
|
12/08/1990
|
Đắk Lắk
|
Toán học
|
3
|
K34.101.016
|
Đinh Văn
|
Dương
|
0
|
26/07/1990
|
Hà Tĩnh
|
Toán học
|
4
|
K34.101.046
|
Nguyễn Giang Tuyết
|
Loan
|
1
|
24/03/1990
|
Tiền Giang
|
Toán học
|
5
|
K34.101.098
|
Phạm Văn
|
Trí
|
0
|
19/01/1990
|
Bình Thuận
|
Toán học
|
6
|
K34.101.109
|
Trần Hạnh Tường
|
Vy
|
1
|
02/10/1990
|
Tiền Giang
|
Toán học
|
7
|
K34.103.021
|
Trương Tấn
|
Khoa
|
0
|
01/01/1990
|
Bình Thuận
|
Tin học
|
8
|
K34.103.028
|
Huỳnh Thị Thu
|
Nga
|
1
|
10/06/1990
|
Quảng Ngãi
|
Tin học
|
9
|
K34.102.010
|
Trương Thị Linh
|
Châu
|
1
|
09/08/1990
|
Long An
|
Vật lý
|
10
|
K34.102.038
|
Trần Hồng
|
Nghĩa
|
0
|
12/02/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Vật lý
|
11
|
K34.102.044
|
Phạm Tiến
|
Phát
|
0
|
20/04/1990
|
Bình Thuận
|
Vật lý
|
12
|
K34.102.050
|
Nguyễn Lâm Hữu
|
Phước
|
0
|
28/09/1990
|
Sóc Trăng
|
Vật lý
|
13
|
K34.102.067
|
Vũ Thị
|
Thúy
|
1
|
23/06/1990
|
Hải Dương
|
Vật lý
|
14
|
K34.102.086
|
Đoàn Thị Ánh
|
Xuân
|
1
|
01/01/1990
|
Trà Vinh
|
Vật lý
|
15
|
K33.201.008
|
Võ Bảo Quỳnh
|
Chi
|
1
|
25/10/1989
|
Khánh Hòa
|
Hóa học
|
16
|
K34.201.054
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
1
|
01/02/1989
|
Khánh Hòa
|
Hóa học
|
17
|
K34.201.058
|
Nguyễn Vũ Mai
|
Trang
|
1
|
16/10/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Hóa học
|
18
|
K34.201.062
|
Đặng Thùy
|
Trinh
|
1
|
13/02/1990
|
Bình Dương
|
Hóa học
|
19
|
K34.201.067
|
Trần Bá
|
Trí
|
0
|
10/05/1989
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Hóa học
|
20
|
K34.201.073
|
Lý Quế
|
Uyên
|
1
|
24/05/1990
|
Đồng Nai
|
Hóa học
|
21
|
K34.201.076
|
Nguyễn Hoàng
|
Vũ
|
0
|
30/10/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Hóa học
|
22
|
K34.601.020
|
Phạm Hồng Thu
|
Hằng
|
1
|
02/09/1990
|
Nghệ An
|
Ngữ văn
|
23
|
K34.601.028
|
Hoàng Thị Minh
|
Hoa
|
1
|
18/11/1990
|
Đồng Nai
|
Ngữ văn
|
24
|
K34.601.060
|
Nguyễn Thị Lệ
|
My
|
1
|
19/09/1990
|
Bình Định
|
Ngữ văn
|
25
|
K34.601.116
|
Trần Huỳnh Anh
|
Thơ
|
1
|
07/05/1990
|
An Giang
|
Ngữ văn
|
26
|
K34.601.124
|
Nguyễn Ngọc Đoan
|
Trang
|
1
|
10/04/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Ngữ văn
|
27
|
K34.602.069
|
Trần Hồng
|
Quang
|
0
|
27/11/1990
|
Ninh Thuận
|
Lịch sử
|
28
|
K34.602.018
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giao
|
1
|
22/10/1989
|
Đồng Nai
|
Lịch sử
|
29
|
K34.602.063
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
1
|
03/02/1990
|
Hải Dương
|
Lịch sử
|
30
|
K34.602.078
|
Lương Ngọc
|
Thành
|
0
|
15/06/1990
|
Quảng Ngãi
|
Lịch sử
|
31
|
K34.602.094
|
Huỳnh Thanh
|
Tuấn
|
0
|
15/12/1990
|
Phú Yên
|
Lịch sử
|
32
|
K34.603.028
|
Trần Thế
|
Hiển
|
0
|
22/11/1986
|
Tây Ninh
|
Địa lý
|
33
|
K34.603.032
|
Nguyễn Thúy
|
Hồng
|
1
|
10/10/1990
|
Đồng Nai
|
Địa lý
|
34
|
K34.603.035
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Hương
|
1
|
27/10/1990
|
Đắk Lắk
|
Địa lý
|
35
|
K34.603.039
|
Tạ Hoàng
|
Lâm
|
0
|
10/06/1990
|
Long An
|
Địa lý
|
36
|
K34.603.088
|
Bùi Thị
|
Thủy
|
1
|
05/02/1990
|
Gia Lai
|
Địa lý
|
37
|
K34.603.108
|
Hà Hải
|
Vân
|
1
|
01/07/1990
|
Thái Bình
|
Địa lý
|
38
|
K34.701.001
|
Nguyễn Thảo
|
Anh
|
1
|
28/11/1989
|
Bình Dương
|
Anh văn
|
39
|
K34.701.025
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
0
|
17/06/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Anh văn
|
40
|
K34.701.051
|
Cao Hồng
|
Phát
|
0
|
22/06/1990
|
Vĩnh Long
|
Anh văn
|
41
|
K34.701.065
|
Bùi Thị Phương
|
Thảo
|
1
|
06/10/1990
|
Cần Thơ
|
Anh văn
|
42
|
K34.701.070
|
Nguyễn Phan Quỳnh
|
Thơ
|
1
|
26/03/1990
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Anh văn
|
43
|
K34.701.071
|
Bùi Đức
|
Tiến
|
0
|
29/12/1990
|
Đồng Nai
|
Anh văn
|
44
|
K34.701.081
|
Nguyễn Đình
|
Tuấn
|
0
|
11/07/1990
|
Khánh Hòa
|
Anh văn
|
45
|
K34.701.088
|
Nguyễn Hoàn
|
Vũ
|
0
|
09/06/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Anh văn
|
46
|
K33.702.026
|
Tiêu Thị Thanh
|
Thiện
|
1
|
04/09/1989
|
Bình Thuận
|
Nga văn
|
47
|
K33.702.028
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thúy
|
1
|
15/12/1989
|
Đồng Nai
|
Nga văn
|
48
|
K33.702.032
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trang
|
1
|
10/12/1988
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Nga văn
|
49
|
K34.704.020
|
Lầu Xám
|
Múi
|
1
|
10/08/1990
|
Đồng Nai
|
Trung văn
|
50
|
K34.604.011
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
1
|
01/10/1990
|
Long An
|
TL-GD
|
51
|
K34.604.027
|
Nguyễn Nữ Bích
|
Tuyền
|
1
|
10/01/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
TL-GD
|
52
|
K34.605.003
|
Trần Minh
|
Cảnh
|
0
|
24/05/1989
|
Bến Tre
|
GDCT
|
53
|
K34.605.006
|
Hồ Thị Thùy
|
Dung
|
1
|
24/07/1990
|
Bến Tre
|
GDCT
|
54
|
K34.605.033
|
Vy Vũ Quỳnh
|
Như
|
1
|
24/05/1990
|
Đồng Nai
|
GDCT
|
55
|
K34.605.051
|
Nguyễn Văn
|
Thật
|
0
|
10/06/1989
|
Bến Tre
|
GDCT
|
56
|
K34.605.068
|
Lê Thị Hồng
|
Trâm
|
1
|
03/12/1990
|
Ninh Thuận
|
GDCT
|
57
|
K34.901.023
|
Đặng Ngọc
|
Hân
|
1
|
04/11/1988
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDTH
|
58
|
K34.902.015
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
1
|
21/11/1983
|
Bình Phước
|
GDMN
|
59
|
K34.902.022
|
Đặng Thu
|
Hiền
|
1
|
01/03/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDMN
|
60
|
K34.902.041
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ly
|
1
|
24/06/1990
|
Lâm Đồng
|
GDMN
|
61
|
K34.902.045
|
Đặng Thị Diễm
|
My
|
1
|
21/12/1990
|
Long An
|
GDMN
|
62
|
K34.902.058
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nhu
|
1
|
12/04/1989
|
Lâm Đồng
|
GDMN
|
63
|
K34.902.063
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
1
|
03/11/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDMN
|
64
|
K34.903.046
|
Lê Thị Kha
|
Ly
|
1
|
30/08/1986
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDTC
|
65
|
K34.903.047
|
Huỳnh Công
|
Lý
|
0
|
12/02/1990
|
Tiền Giang
|
GDTC
|
66
|
K34.903.053
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
1
|
06/04/1990
|
Bình Thuận
|
GDTC
|
67
|
K34.903.054
|
Lê Thị
|
Ngân
|
1
|
22/11/1989
|
Hà Tĩnh
|
GDTC
|
68
|
K34.903.062
|
Phạm Minh
|
Oan
|
0
|
10/09/1990
|
Khánh Hòa
|
GDTC
|
69
|
K34.903.065
|
Trần Hoàng Duy
|
Phúc
|
0
|
17/10/1990
|
Đắk Lắk
|
GDTC
|
70
|
K34.903.066
|
Cao Minh
|
Phương
|
0
|
29/05/1990
|
Lâm Đồng
|
GDTC
|
71
|
K34.903.070
|
Lê Thị Tú
|
Quyên
|
1
|
02/05/1989
|
Tiền Giang
|
GDTC
|
72
|
K34.903.081
|
Lý Tài
|
Thế
|
0
|
20/06/1990
|
Sóc Trăng
|
GDTC
|
73
|
K34.903.082
|
Nguyễn Thị
|
Thêu
|
1
|
15/06/1990
|
Ninh Bình
|
GDTC
|
74
|
K34.903.086
|
Trần Hoàng Duy
|
Thuận
|
0
|
17/10/1990
|
Đắk Lắk
|
GDTC
|
75
|
K34.903.092
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
0
|
23/05/1990
|
Thanh Hóa
|
GDTC
|
76
|
K34.903.094
|
Trần Văn
|
Toán
|
0
|
10/04/1988
|
Nam Định
|
GDTC
|
77
|
K34.903.096
|
Quảng Đại
|
Triễn
|
0
|
10/08/1989
|
Ninh Thuận
|
GDTC
|
78
|
K34.903.103
|
Mai Thanh
|
Tuấn
|
0
|
07/04/1989
|
Bến Tre
|
GDTC
|
79
|
K34.903.118
|
Đoàn Hồng
|
Vỹ
|
0
|
28/02/1985
|
Đồng Nai
|
GDTC
|
80
|
K34.903.016
|
Nguyễn Khánh
|
Duy
|
0
|
10/07/1990
|
Bình Định
|
GDTC
|
81
|
K34.903.030
|
Kiều Gia
|
Huynh
|
0
|
20/05/1989
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDTC
|
82
|
K34.903.037
|
Hứa Thị Thúy
|
Hường
|
1
|
12/07/1990
|
Bến Tre
|
GDTC
|
83
|
K34.903.048
|
Trần Đại
|
Lĩnh
|
0
|
29/06/1990
|
Bình Định
|
GDTC
|
84
|
K34.903.051
|
Vũ Tuấn
|
Minh
|
0
|
21/12/1987
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDTC
|
85
|
K34.903.059
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
21/06/1989
|
Tp Hồ Chí Minh
|
GDTC
|
86
|
K34.903.063
|
Hà Văn
|
Oanh
|
0
|
19/10/1990
|
Vĩnh Phú
|
GDTC
|
87
|
K34.903.109
|
Phan Nhật Bích
|
Tuyền
|
1
|
03/07/1990
|
Đắk Lắk
|
GDTC
|
88
|
K34.903.117
|
Nguyễn Văn
|
Vũ
|
0
|
13/12/1987
|
Tiền Giang
|
GDTC
|
89
|
K34.904.012
|
Phan Thúy
|
Phượng
|
1
|
19/10/1983
|
An Giang
|
GDĐB
|
90
|
K34.904.004
|
Huỳnh Hữu
|
Cảnh
|
0
|
01/04/1985
|
Kiên Giang
|
GDĐB
|
91
|
K34.904.009
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngà
|
1
|
16/11/1990
|
Ninh Thuận
|
GDĐB
|
92
|
K34.610.015
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hải
|
1
|
23/08/1981
|
Lào Cai
|
Sử-GDQP
|
93
|
K34.610.045
|
Nguyễn Văn
|
Lương
|
0
|
13/07/1988
|
Thanh Hóa
|
Sử-GDQP
|
94
|
K34.608.038
|
Hồ Ngọc Diễm
|
Thanh
|
1
|
01/04/1989
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Sử-GDQP
|
95
|
K34.609.024
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngân
|
1
|
09/10/1990
|
Bến Tre
|
QLGD
|
96
|
K34.104.002
|
Nguyễn Hoàng
|
An
|
1
|
01/01/1990
|
Đồng Nai
|
CNTT
|
97
|
K34.104.042
|
Nguyễn Phi
|
Khanh
|
0
|
05/12/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
CNTT
|
98
|
K34.104.045
|
Huỳnh Tú
|
Khả
|
1
|
13/12/1988
|
Tp Hồ Chí Minh
|
CNTT
|
99
|
K34.104.062
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Phượng
|
1
|
16/08/1990
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
CNTT
|
100
|
K34.104.093
|
Đoàn Thị Minh
|
Trang
|
1
|
05/02/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
CNTT
|
101
|
K34.105.016
|
Lê Hữu
|
Lợi
|
0
|
14/03/1990
|
Long An
|
Vật lý
|
102
|
K34.105.030
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
1
|
12/07/1988
|
Đắk Nông
|
Vật lý
|
103
|
K34.105.036
|
Hồ Thị
|
Thông
|
1
|
13/07/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Vật lý
|
104
|
K34.106.021
|
Trương Chí
|
Hiền
|
0
|
10/08/1990
|
Bến Tre
|
Hóa học
|
105
|
K34.608.038
|
Hồ Ngọc Diễm
|
Thanh
|
1
|
01/04/1989
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Quốc tế học
|
106
|
K34.753.001
|
Nguyễn Thái Quỳnh
|
Anh
|
1
|
11/09/1990
|
Đồng Tháp
|
Ngôn ngữ Pháp
|
107
|
K34.753.003
|
Tô Linh
|
Đa
|
1
|
11/10/1990
|
Đắk Lắk
|
Ngôn ngữ Pháp
|
108
|
K34.755.003
|
Nguyễn Vũ Ngọc
|
Ánh
|
1
|
19/01/1990
|
Hải Phòng
|
Ngôn ngữ Nhật
|
109
|
K34.755.013
|
Đặng Ngọc
|
Hà
|
1
|
17/02/1983
|
Đồng Tháp
|
Ngôn ngữ Nhật
|
110
|
K34.755.022
|
Vòng Ngọc
|
Khoằn
|
1
|
19/02/1990
|
Lâm Đồng
|
Ngôn ngữ Nhật
|
111
|
K34.755.023
|
Huỳnh Mộng Hoài
|
Linh
|
1
|
20/05/1988
|
Tiền Giang
|
Ngôn ngữ Nhật
|
112
|
K34.755.044
|
Trần Quốc Thuyên
|
Thuyên
|
1
|
21/12/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Ngôn ngữ Nhật
|
113
|
K34.755.045
|
Lê Phương
|
Thùy
|
1
|
12/04/1990
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Ngôn ngữ Nhật
|
114
|
K34.755.046
|
Mai Văn Anh
|
Thịnh
|
0
|
09/03/1990
|
Tây Ninh
|
Ngôn ngữ Nhật
|
115
|
K34.755.058
|
Đặng Thị Cẩm
|
Tiên
|
1
|
08/11/1990
|
Sông Bé
|
Ngôn ngữ Nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
K33.101.312
|
Nguyễn Hồng
|
Ngọc
|
1
|
02/06/1989
|
Đồng Nai
|
Toán học
|
117
|
K33.102.205
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
1
|
16/11/1989
|
Long An
|
Vật lý
|
118
|
K33.102.208
|
Nguyễn Hữu
|
Mẩm
|
0
|
10/05/1989
|
Long An
|
Vật lý
|
119
|
K33.102.212
|
Nguyễn Thùy
|
Như
|
1
|
19/05/1989
|
TP. HCM
|
Vật lý
|
120
|
K33.103.340
|
Cao Lê Thị
|
Hoài
|
1
|
26/09/1988
|
Đồng Nai
|
Tin học
|
121
|
K33.103.349
|
Nguyễn Hoàng Thị Mỹ
|
Nhung
|
1
|
10/04/1988
|
Đồng Nai
|
Tin học
|
122
|
K33.103.328
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
1
|
02/09/1989
|
Long An
|
Tin học
|
123
|
K33.602.217
|
Phan Bá
|
Linh
|
0
|
15/10/1989
|
Bình Thuận
|
Lịch sử
|
124
|
K33.905.242
|
Nguyễn Duy
|
Tài
|
0
|
01/04/1988
|
Bình Thuận
|
GDQP
|
125
|
K33.905.259
|
Lương Thanh Anh
|
Tuấn
|
0
|
01/05/1988
|
Bình Thuận
|
GDQP |
126
|
K33.905.282
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
1
|
14/01/1989
|
Long An
|
GDQP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Bạch Văn Hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
|
Cẩm nang điện tử & Thi Tuyển Sinh |
Diễn Đàn Giáo Dục |
Thủ Tục Hành Chính Trong Giáo Dục |
Giáo Trình Điện Tử |
Tài Nguyên Giáo Dục Và Học Liệu |
|