Họ Tên | Đơn vị | Chức vụ | Ngày sinh | Loại Chức vụ | Giới tính |
Tô Thị Lan Hương |
Phòng TC-HC |
Chánh văn phòng Đảng ủy |
18-07-1962 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Ngọc Trung |
Phòng TC-HC |
Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính |
08-07-1979 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phạm Chung Thủy |
Phòng TC-HC |
Phó Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính, nhiệm kỳ 2014-2019 |
30-08-1976 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Phòng TC-HC |
Phó Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính |
26-09-1972 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Yến Nam |
Phòng KH - TC |
Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính |
15-08-1968 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Thị Tường Vân |
Phòng KH - TC |
Phó Trưởng phòng KHTC |
14-04-1966 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Phòng KH - TC |
Phó Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính |
10-10-1976 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phạm Minh Đức |
Phòng QT - TB |
Trưởng phòng Quản trị - Thiết bị |
20-01-1976 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Trần Trường Sơn |
Phòng QT - TB |
Phó Trưởng phòng QT-TB |
29-06-1958 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Phòng QT - TB |
Phó Trưởng phòng Quản trị - Thiết bị |
10-06-1982 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Anh Đài |
Ký túc xá |
Giám đốc Ký túc xá |
20-09-1977 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Văn Hậu |
Ký túc xá |
Phó Giám đốc Ký túc xá |
30-06-1973 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Huỳnh Công Ba |
Phòng CTCT và HSSV |
Trưởng phòng CTCT&HSSV |
12-04-1961 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Hữu Thiện |
Phòng CTCT và HSSV |
Phó Trưởng phòng CTCT&HSSV |
10-12-1968 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Dương Thị Hồng Hiếu |
Phòng Đào tạo |
Trưởng phòng Đào tạo |
29-07-1975 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Hùng Cường |
Phòng Đào tạo |
Phó Trưởng phòng Đào tạo |
15-08-1965 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Lê Phan Quốc |
Phòng Đào tạo |
Phó Trưởng phòng Đào tạo |
21-08-1982 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Trịnh Thanh Sơn |
Phòng Sau đại học |
Trưởng phòng Sau đại học |
30-09-1957 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Bùi Trần Quỳnh Ngọc |
Phòng Sau đại học |
Phó Trưởng phòng Sau dại học |
21-10-1983 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Đỗ Nam Thanh |
Phòng Sau đại học |
Phó trưởng phòng Sau đại học |
01-05-1977 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Thị Tú |
Phòng HTQT |
Trưởng phòng Hợp tác Quốc tế |
01-01-1979 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Bùi Minh Tâm |
Phòng HTQT |
Phó Trưởng phòng Hợp tác Quốc tế |
05-11-1985 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Quỳnh Chi |
Thư viện |
Giám đốc Thư viện |
03-12-1964 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Văn Hiếu |
Thư viện |
Phó Giám đốc Thư viện |
07-03-1977 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Lê Thanh Hà |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
Giám đốc NXB ĐHSP TP.HCM |
23-07-1962 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Anh Tuấn |
Khoa Toán - Tin |
Bổ nhiệm lại Trưởng khoa Toán - Tin đến 01/2019 |
25-12-1958 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Mỵ Vinh Quang |
Khoa Toán - Tin |
Phó trưởng khoa Toán - Tin |
20-06-1961 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Bích Huy |
Khoa Toán - Tin |
Phó tổng biên tập Tap chí Khoa học |
14-08-1956 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Thị Nga |
Khoa Toán - Tin |
Phó trưởng khoa Toán - Tin |
01-03-1982 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Cao Anh Tuấn |
Khoa Vật lý |
Trưởng khoa Vật lý |
26-11-1977 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Lâm Duy |
Khoa Vật lý |
Phó Trưởng khoa Vật lý |
22-10-1980 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Hoàng Đức Tâm |
Khoa Vật lý |
Phó Trưởng khoa Vật lý |
02-09-1983 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Dương Bá Vũ |
Khoa Hóa học |
Trưởng khoa Hóa học |
14-08-1966 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Khoa Hóa học |
Bổ nhiệm lại Phó trưởng khoa Hóa học, nhiệm kỳ 2015-2020 |
09-09-1976 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Phạm Văn Ngọt |
Khoa Sinh học |
Trưởng khoa Sinh học |
20-11-1957 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Tống Xuân Tám |
Khoa Sinh học |
Bổ nhiệm lại Phó Trưởng khoa Sinh |
15-06-1979 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Ngọc Phương |
Khoa Sinh học |
Phó Trưởng khoa Sinh học, nhiệm kỳ 2012-2017 |
05-12-1978 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thành Thi |
Khoa Ngữ văn |
Trưởng khoa Ngữ văn |
01-05-1957 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Hoàng Phong Tuấn |
Khoa Ngữ văn |
Phó trưởng khoa Ngữ văn nhiệm kỳ Trưởng khoa (2012-2017) |
20-08-1978 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Đinh Phan Cẩm Vân |
Khoa Ngữ văn |
Phó Trưởng khoa Ngữ văn theo nhiệm kỳ của Trưởng khoa 2012-2017 |
24-04-1964 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Đặng Duy Luận |
Khoa Ngữ văn |
Phó Trưởng khoa Ngữ văn theo nhiệm kỳ của Trưởng khoa 2012-2017 |
09-11-1959 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Dư Ngọc Ngân |
Khoa Ngữ văn |
Phó GĐ TT Hàn Quốc Học |
24-05-1957 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thanh Tiến |
Khoa Lịch sử |
Trưởng khoa Lịch sử, nhiệm kỳ 2015-2020 |
24-06-1977 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nhữ Thị Phương Lan |
Khoa Lịch sử |
Phó trưởng khoa Lịch sử |
11-07-1978 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Kim Hồng |
Khoa Địa lý |
Chủ tịch HĐTĐKT nhiệm kỳ 2009-2014 |
16-06-1957 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phạm Thị Bình |
Khoa Địa lý |
Trưởng khoa Địa lý |
26-09-1977 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Bình |
Khoa Địa lý |
Phó Trưởng khoa Địa lý |
16-06-1978 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Khoa tiếng Anh |
Trưởng khoa Tiếng Anh |
06-07-1981 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Tạ Tú Quỳnh |
Khoa tiếng Anh |
Phó Trưởng khoa Tiếng Anh |
26-01-1971 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thanh Tùng |
Khoa tiếng Anh |
Phó trưởng khoa Tiếng Anh |
01-11-1965 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Đinh Trần Hạnh Nguyên |
Khoa tiếng Anh |
Cử giữ chức vụ Phó Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ cho đến khi có quyết định mới của Hiệu trưởng |
18-11-1983 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Minh Thắng |
Khoa tiếng Pháp |
Trưởng khoa Tiếng Pháp |
28-07-1959 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phạm Duy Thiện |
Khoa tiếng Pháp |
Phó Trường khoa Tiếng Pháp |
28-10-1978 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Thị Hằng |
Khoa tiếng Nga |
Trưởng khoa Tiếng Nga |
09-09-1984 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Bùi Thị Phương Thảo |
Khoa tiếng Nga |
Phó Trưởng khoa tiếng Nga |
26-12-1963 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Quỳnh Vân |
Khoa tiếng Trung |
Trưởng khoa Tiếng Trung |
31-12-1970 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Phước Lộc |
Khoa tiếng Trung |
Phó Trưởng khoa Tiếng Trung |
23-10-1971 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Châu A Phí |
Khoa tiếng Trung |
Phó Trưởng khoa Tiếng Trung |
26-08-1976 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Ngọc Khá |
Khoa GD Chính trị |
Trưởng Khoa GD Chính trị |
25-11-1962 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Lê Văn Thuận |
Khoa GD Chính trị |
Phó Trưởng khoa GDCT |
14-12-1972 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phan Thị Thu Hiền |
Khoa GD Mầm non |
Trưởng khoa Giáo dục Mầm non |
24-10-1968 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Triệu Tất Đạt |
Khoa GD Mầm non |
Phó Trưởng khoa Giáo dục Mầm non |
13-10-1985 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Bùi Quang Tuyến |
Khoa GD Quốc phòng |
Phó trưởng khoa phụ trách khoa GDQP |
19-01-1973 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Dương Minh Thành |
Khoa GD Tiểu học |
Trưởng khoa Giáo dục Tiểu học |
04-12-1980 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Trần Đức Thuận |
Khoa GD Tiểu học |
Phó trưởng khoa GDTH |
28-12-1982 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phạm Thị Lệ Hằng |
Khoa GD Thể chất |
Trưởng khoa GD Thể chất |
24-07-1966 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Phan Thành Lễ |
Khoa GD Thể chất |
Phó trưởng khoa GDTC |
16-12-1966 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Huỳnh Mai Trang |
Khoa Tâm lý học |
Phó Trưởng khoa Tâm lý học |
09-07-1970 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Tứ |
Khoa Tâm lý học |
Phó Trưởng khoa Tâm lý học |
31-05-1969 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Ngô Minh Oanh |
Viện Nghiên cứu GD |
Viện trưởng Viện NCGD |
22-12-1957 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Huỳnh Xuân Nhựt |
Viện Nghiên cứu GD |
Phó Viện trưởng Viện NCGD |
31-01-1979 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Kim Dung |
Viện Nghiên cứu GD |
Phó Viện trưởng Viện NCGD |
10-04-1965 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Nguyên An |
Tổ Nữ công |
Tổ trưởng Tổ Giáo dục Nữ công |
06-02-1966 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Diễm Hằng |
Trung tâm Thuận An |
Giám đốc Trung tâm Thuận An |
12-12-1971 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Thị Kim Sang |
Trung tâm Thuận An |
Phó Giám đốc Trung tâm Thuận An |
04-02-1969 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Thị Huyền |
Trung tâm Tin học |
Phó Giám đốc Trung tâm Tin học Trường ĐHSP Tp. HCM |
15-07-1982 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Hoàng Thị Nga |
Khoa GD Đặc biệt |
Trưởng khoa GDĐB |
07-02-1975 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Phan Thanh Hà |
Khoa GD Đặc biệt |
Phó Trưởng khoa GDĐB |
20-04-1974 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Thành Thái |
Trường THTH |
Hiệu trưởng Trường Trung học Thực hành |
01-01-1965 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Đỗ Công Đoán |
Trường THTH |
Phó hiệu trưởng Trường Trung học Thực hành |
04-09-1977 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Lê Thị Lan Anh |
Trường THTH |
Phó hiệu trưởng Trường Trung học Thực hành |
22-12-1968 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lữ Thành Trung |
Phòng Thanh tra đào tạo |
Trưởng phòng TTĐT |
24-05-1978 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Lê Thị Hồng Nga |
Khoa tiếng Nhật |
Giám đốc Trung tâm văn hóa- Giáo dục Việt Nhật |
23-04-1975 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Cao Lê Dung Chi |
Khoa tiếng Nhật |
Trưởng khoa tiếng Nhật |
01-02-1980 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Trần Ngọc Bảo |
Phòng Công nghệ Thông tin |
Bổ nhiệm lại Trưởng phòng CNTT |
27-07-1977 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Tiến Công |
Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
Điều động về Phòng KHCN&MT-TCKH và bổ nhiệm giữ chức vụ Trưởng phòng |
04-05-1971 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Vĩnh Khương |
Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
Phó Trưởng phòng KHCN&MT-TCKH |
24-06-1979 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Lê Đức Long |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Giám đốc Trung tâm Tin học |
13-03-1964 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Ngô Quốc Việt |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Trưởng khoa Công nghệ thông tin, NK 2015-2020 |
06-10-1966 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Phương Tân |
Trung tâm Ngoại ngữ |
Phó Giám đốc phụ trách Trung tâm Ngoại ngữ |
30-07-1965 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Phương Diễm Hương |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
Trưởng phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
22-09-1970 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Nguyễn Đức Danh |
Khoa Khoa học Giáo dục |
Trưởng khoa Khoa học Giáo dục, nhiệm kỳ 2015-2020 |
07-09-1974 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Nguyễn Kỷ Trung |
Khoa Khoa học Giáo dục |
Phó Trưởng khoa Khoa học Giáo dục |
10-06-1974 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nam |
Võ Thị Hồng Trước |
Khoa Khoa học Giáo dục |
Phó Trưởng khoa Khoa học Giáo dục |
24-04-1971 |
Phó đơn vị trực thuộc |
Nữ |
Lê Ngọc Tứ |
Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm |
Điều động về Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm bổ nhiệm giữ chức vụ Giám đốc Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm |
16-12-1976 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nam |
Trần Nguyễn Nguyên Hân |
Khoa Tiếng Hàn Quốc |
Điều động về Khoa Tiếng Hàn Quốc và cử phụ trách Khoa cho đến khi có quyết định mới của Hiệu trưởng |
04-11-1981 |
Trưởng đơn vị trực thuộc |
Nữ |