280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM ĐT: (+84) - (8) - 38352020 - Fax: (+84) - (8) - 38398946
|
|
|
Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Thứ tư, 14 Tháng 3 2018 08:25 |
HỌC SINH TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2017 - 2018
STT |
MÔN |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI |
1 |
Vật lý |
Trần Nhật |
Thắng |
12.1 |
Nhất |
2 |
Vật lý |
Nguyễn Tấn |
Tài |
12.1 |
Nhất |
3 |
Vật lý |
Trần Đình Đăng |
Khoa |
12.1 |
Nhất |
4 |
Vật lý |
Lê Quang |
Long |
12.1 |
Nhất |
5 |
Toán |
Nguyễn Hữu Xuân |
Lộc |
12CT |
Nhất |
6 |
Toán |
Lê Ngọc |
Cảnh |
12CT |
Nhất |
7 |
Toán |
Nguyễn Tiến |
Khoa |
12CT |
Nhất |
8 |
Toán |
Tiêu Chấn |
Nam |
12.1 |
Nhì |
9 |
Toán |
Dương Đức |
Bình |
12.1 |
Nhì |
10 |
Toán |
Lại Tiến |
Hưng |
12CT |
Nhì |
11 |
Toán |
Phạm |
Nguyên |
12CT |
Nhì |
12 |
Toán |
Vũ Quốc |
Khánh |
12CT |
Nhì |
13 |
Toán |
Mạch Dương Thiên |
Phi |
12CT |
Nhì |
14 |
Toán |
Nguyễn Đàm Hoàng |
Linh |
12CT |
Nhì |
15 |
Toán |
Trần Thiện |
Vinh |
12CT |
Nhì |
16 |
Toán |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
12CT |
Ba |
17 |
Toán |
Nguyễn Trí |
Phước |
12CT |
Ba |
18 |
Toán |
Huỳnh Gia |
Khánh |
12CT |
Ba |
19 |
Toán |
Nguyễn Gia |
Huy |
12CT |
Ba |
20 |
Toán |
Lê Phan Minh |
Thư |
12CT |
Ba |
21 |
Toán |
Phạm Quang |
Phú |
12CT |
Ba |
22 |
Toán |
Nguyễn Thành |
Nhân |
12CT |
Ba |
23 |
Toán |
Phạm Đức |
Huy |
12CT |
Ba |
24 |
Toán |
Huỳnh Bích |
Ngân |
12CT |
Ba |
25 |
Toán |
Tăng Quang |
Vinh |
12CT |
Ba |
26 |
Toán |
Bùi Thị Thu |
Ngân |
12CT |
Ba |
27 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
12CA |
Nhất |
28 |
Tiếng Anh |
Lê Trần Tố |
Nữ |
12CA |
Nhất |
29 |
Tiếng Anh |
Lý Như |
Quỳnh |
12.3 |
Nhì |
30 |
Tiếng Anh |
Trương Minh |
Hiếu |
12.3 |
Nhì |
31 |
Tiếng Anh |
Vũ Tuấn |
Đạt |
12.4 |
Nhì |
32 |
Tiếng Anh |
Vũ Lưu Hồng |
Đạt |
12.5 |
Nhì |
33 |
Tiếng Anh |
Trương Tùng |
Lâm |
12CA |
Nhì |
34 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thái |
Sang |
12CA |
Nhì |
35 |
Tiếng Anh |
Trần Thị Khánh |
Linh |
12CA |
Nhì |
36 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Mai Tâm |
Như |
12.4 |
Ba |
37 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Hoàng |
Long |
12.5 |
Ba |
38 |
Tiếng Anh |
Lê Minh Hiền |
Nhân |
12.5 |
Ba |
39 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Hồng Châu |
Long |
12CA |
Ba |
40 |
Tiếng Anh |
Lê Phạm Trúc |
Quỳnh |
12CA |
Ba |
41 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Hưng |
Nguyên |
12CA |
Ba |
42 |
Tiếng Anh |
Đào Nguyễn Anh |
Quân |
12CA |
Ba |
43 |
Tiếng Anh |
Lê Nguyễn Thủy |
Tiên |
12CA |
Ba |
44 |
Tiếng Anh |
Võ Bảo |
Trân |
12CA |
Ba |
45 |
Tiếng Anh |
Đào Thái Phượng |
Các |
12CA |
Ba |
46 |
Tiếng Anh |
Lạc Dân |
Hy |
12CA |
Ba |
47 |
Tiếng Anh |
Bùi Anh |
Thư |
12CA |
Ba |
48 |
Tiếng Anh |
Lương Bảo |
Trân |
12CA |
Ba |
49 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Đoàn Minh |
Uyên |
12CA |
Ba |
50 |
Tiếng Anh |
Võ Lê Phương |
Mai |
12CA |
Ba |
51 |
Tiếng Anh |
Châu Kiều |
Tiên |
12CA |
Ba |
52 |
Tiếng Anh |
Trần Chí |
Hào |
12CA |
Ba |
53 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Hà Nhật |
Huy |
12CA |
Ba |
54 |
Tiếng Anh |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Hương |
12CA |
Ba |
55 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Hồ Kiều |
Ngân |
12CA |
Ba |
56 |
Tiếng Anh |
Lê Nguyên |
Vũ |
12CA |
Ba |
57 |
Sinh học |
Phạm Trung |
Hiếu |
12.2 |
Nhất |
58 |
Sinh học |
Bùi Lê Nhật |
Minh |
12.1 |
Nhì |
59 |
Sinh học |
Nguyễn Ái |
Phương |
12.2 |
Nhì |
60 |
Sinh học |
Vương Tú |
Bình |
12.2 |
Ba |
61 |
Sinh học |
Kan Bảo |
Anh |
12.2 |
Ba |
62 |
Ngữ văn |
Huỳnh Lê Quý |
Khoa |
12.3 |
Nhất |
63 |
Ngữ văn |
Liên Bích |
Như |
12.4 |
Nhất |
64 |
Ngữ văn |
Bùi Thị Phước |
Ngọc |
12.4 |
Nhất |
65 |
Ngữ văn |
Võ Cao Hồng |
Diễm |
12CV |
Nhất |
66 |
Ngữ văn |
Nguyễn Trần Quỳnh |
Thy |
12CV |
Nhất |
67 |
Ngữ văn |
Hà Kiều Lan |
Anh |
12CV |
Nhất |
68 |
Ngữ văn |
Lê Xuân |
Yến |
12CV |
Nhất |
69 |
Ngữ văn |
Nguyễn Hồng |
Anh |
12CV |
Nhất |
70 |
Ngữ văn |
Lý Mỹ |
Bội |
12CV |
Nhất |
71 |
Ngữ văn |
Huỳnh Nguyễn Bảo |
Trân |
12CV |
Nhất |
72 |
Ngữ văn |
Trần Công Đăng |
Khoa |
12CV |
Nhất |
73 |
Ngữ văn |
Trương Quỳnh |
Như |
12CV |
Nhất |
74 |
Ngữ văn |
Phạm Ngọc Mai |
Thy |
12CV |
Nhất |
75 |
Ngữ văn |
Lê Thanh |
Huy |
12CV |
Nhất |
76 |
Ngữ văn |
Hồ Thanh |
Xuân |
12.5 |
Nhì |
77 |
Ngữ văn |
Huỳnh Trần Thanh |
Như |
12CV |
Nhì |
78 |
Ngữ văn |
Nguyễn Ngọc Liên |
Giang |
12CV |
Nhì |
79 |
Ngữ văn |
Tạ Quang |
Long |
12CV |
Nhì |
80 |
Ngữ văn |
Bùi Hồ Vân |
An |
12CV |
Nhì |
81 |
Ngữ văn |
Nguyễn Phương |
Linh |
12CV |
Nhì |
82 |
Ngữ văn |
Tạ Uyển |
Linh |
12CV |
Nhì |
83 |
Ngữ văn |
Văn Thị Thanh |
Thanh |
12CV |
Ba |
84 |
Ngữ văn |
Vũ Minh |
Như |
12CV |
Ba |
85 |
Hóa học |
Nguyễn Thảo Phúc |
Ngọc |
12.2 |
Nhất |
86 |
Hóa học |
Doãn Nguyễn Thanh |
Phong |
12.2 |
Nhì |
87 |
Hóa học |
Phạm Hoàng |
Long |
12.1 |
Ba |
88 |
Hóa học |
Đoàn Nguyễn Duy |
Khôi |
12.1 |
Ba |
89 |
Hóa học |
Nguyễn Phương Trí |
Bảo |
12.2 |
Ba |
90 |
Địa lý |
Trần Hữu |
Thịnh |
12.4 |
Nhất |
91 |
Địa lý |
Huỳnh Giáo |
Lễ |
12.3 |
Nhì |
92 |
Địa lý |
Bùi Ngọc Lam |
Phương |
12.4 |
Nhì |
93 |
Địa lý |
Trần Yến |
Phương |
12.4 |
Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
|
Cẩm nang điện tử & Thi Tuyển Sinh |
Diễn Đàn Giáo Dục |
Thủ Tục Hành Chính Trong Giáo Dục |
Giáo Trình Điện Tử |
Tài Nguyên Giáo Dục Và Học Liệu |
|