Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên Mình vì mọi người |
|
|
Thứ hai, 06 Tháng 6 2011 15:44 |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK 1 |
Khoa GDTH (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo công văn số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011) |
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Kim |
Dung |
K36.901.011 |
3.06 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
2 |
Hồ Hoàng |
Duyên |
K36.901.012 |
3.06 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
3 |
Vũ |
Kiệt |
K36.901.037 |
3.12 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
Lâm Lê Triều |
My |
K36.901.047 |
3.06 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Hồ Trịnh Kim |
Ngọc |
K36.901.057 |
3.09 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
K36.901.060 |
3.12 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
K36.901.090 |
3.21 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
K36.901.109 |
3.18 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Trần Lê |
Xuân |
K36.901.119 |
3.12 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
K36.901.009 |
3.32 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Vũ Thị |
Hà |
K36.901.018 |
3.09 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Trương Khánh |
Huệ |
K36.901.031 |
3.06 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
K36.901.033 |
3.06 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
K36.901.043 |
3.15 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Đặng Thị Kim |
Phượng |
K36.901.070 |
3.12 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
16 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
K36.901.088 |
3.12 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Trịnh Thu |
Thủy |
K36.901.089 |
3.41 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Đinh Thủy |
Tiên |
K36.901.094 |
3.24 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Thái Bảo |
Trâm |
K36.901.097 |
3.26 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Võ Minh |
Trang |
K36.901.100 |
3.15 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
21 |
Linh Thị Tuyết |
Trinh |
K36.901.107 |
3.12 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
K36.901.122 |
3.35 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Ngụy Quế |
Châu |
K35.901.007 |
7.42 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
24 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Diễm |
K35.901.009 |
7.39 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
25 |
Lê Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
K35.901.033 |
7.32 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
26 |
Võ Thị Tuyết |
Mai |
K35.901.038 |
7.32 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
27 |
Nguyễn Thị Phương |
Ngọc |
K35.901.048 |
7.42 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
28 |
Phùng Thị Quỳnh |
Sen |
K35.901.067 |
7.77 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
29 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trang |
K35.901.086 |
7.35 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
30 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
K35.901.093 |
7.65 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
31 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
K35.901.010 |
7.45 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
K35.901.013 |
7.81 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
33 |
Phạm Thị Vân |
Hà |
K35.901.016 |
7.52 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
34 |
Nguyễn Thị |
Nhận |
K35.901.050 |
7.58 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
35 |
Ngô Thị Thanh |
Phương |
K35.901.061 |
7.35 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
36 |
Đinh Thị Ngọc |
Phương |
K35.901.062 |
7.71 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
37 |
Bùi Thị |
Thành |
K35.901.072 |
7.55 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
38 |
Đào Thị Thanh |
Thúy |
K35.901.076 |
7.84 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
K35.901.088 |
7.65 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
40 |
Lê Hồng |
Vân |
K35.901.098 |
7.81 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
41 |
Phan Thị |
Ánh |
K34.901.010 |
7.52 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
42 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
K34.901.016 |
7.78 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
43 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
K34.901.020 |
7.61 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
44 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
K34.901.022 |
7.39 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
45 |
Trần Thị Ngọc |
Hiền |
K34.901.037 |
7.87 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
46 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
K34.901.048 |
7.39 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
47 |
Hoàng Ngọc |
Linh |
K34.901.050 |
7.43 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
48 |
Đỗ Thị Hà |
My |
K34.901.055 |
7.48 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
49 |
Nguyễn Hữu Nguyên |
Trâm |
K34.901.101 |
7.43 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
50 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
K34.901.007 |
8.09 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
51 |
Chu Thị |
Bình |
K34.901.013 |
7.39 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
52 |
Đặng Ngọc |
Hân |
K34.901.023 |
8.39 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
53 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
K34.901.044 |
7.57 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
54 |
Lê Thị Ngọc |
Quý |
K34.901.075 |
7.57 |
97 |
240,000 |
1,200,000 |
55 |
Đặng Thị Mai |
Thanh |
K34.901.082 |
7.61 |
100 |
240,000 |
1,200,000 |
56 |
Đặng Mỹ |
Thảo |
K34.901.089 |
7.39 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
57 |
Nguyễn Thị |
Trang |
K34.901.099 |
7.48 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
58 |
Bùi Thị Tuyết |
Trinh |
K34.901.102 |
7.61 |
99 |
240,000 |
1,200,000 |
59 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
K34.901.112 |
7.48 |
89 |
240,000 |
1,200,000 |
60 |
Nguyễn Thị |
Hạ |
K33.901.016 |
7.79 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
61 |
Nguyễn Trần Thu |
Hà |
K33.901.021 |
7.61 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
62 |
Phan Thị |
Hường |
K33.901.038 |
7.82 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
63 |
Võ Thị Thu |
Trang |
K33.901.080 |
7.71 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
64 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
K33.901.083 |
7.71 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
65 |
Ngô Thị Ngọc |
Tuyết |
K33.901.086 |
7.82 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
66 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
K33.901.088 |
7.64 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
67 |
Lai Thị Thùy |
An |
K33.901.001 |
7.64 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
68 |
Phạm Phương |
Anh |
K33.901.005 |
8.07 |
99 |
300,000 |
1,500,000 |
69 |
Đỗ Thị Hoàng |
Anh |
K33.901.006 |
7.68 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
70 |
Vũ Ngọc Tuyết |
Hạnh |
K33.901.019 |
7.96 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
71 |
Trần Thị |
Hiến |
K33.901.026 |
7.79 |
99 |
240,000 |
1,200,000 |
72 |
Lê Thanh |
Huyền |
K33.901.032 |
7.68 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
73 |
Trần Thị Lan |
Hương |
K33.901.037 |
7.71 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
74 |
Lê Thị Ngọc |
Lan |
K33.901.039 |
7.57 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
75 |
Đỗ Thị Hồng |
Thắng |
K33.901.062 |
7.54 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
76 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thi |
K33.901.064 |
7.96 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
77 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
K33.901.077 |
7.64 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
78 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
K33.901.094 |
7.57 |
89 |
240,000 |
1,200,000 |
|
+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên;
+ Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1);
+ Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012;
+ Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38;
+ Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2);
+ Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013;
+ Trao học bổng Ngân hàng...
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công;
+ Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37;
+ Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...
+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013;
+ Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11);
+ Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013;
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV.
+ Xét các học...
+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy;
+ Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung;
+ Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên;
+ Xét sinh viên ở nội trú;
+ Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên
+ Chỉnh lí Sổ tay sinh viên 2012.
+ Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...
+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng;
+ Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ);
+ Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ)
+ Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...
|