Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên Mình vì mọi người |
|
|
Thứ sáu, 10 Tháng 6 2011 20:45 |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1 |
Khoa Lý (năm học 2010 -2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Võ Thị Bích |
Diễm |
K36.105.004 |
3.17 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
2 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
K36.105.009 |
2.67 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
3 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
K36.105.011 |
2.50 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Hồng |
K36.105.015 |
2.58 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Huỳnh Kim |
Ly |
K36.105.031 |
3.17 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Dương Duy |
Minh |
K36.105.034 |
2.67 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Võ Hồ Yến |
Nhi |
K36.105.043 |
2.83 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Lê Thị Kim |
Nhung |
K36.105.045 |
2.83 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
K36.105.046 |
2.50 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Trương Hòa Bảo |
Trâm |
K36.105.069 |
2.67 |
71 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Đỗ Thị Diễm |
Trang |
K36.105.072 |
2.75 |
71 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Nguyển Khánh |
Trình |
K36.105.074 |
2.67 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Nguyễn Thị |
Truyện |
K36.105.076 |
2.83 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Phạm Thị Kim |
Tuyền |
K36.105.078 |
2.58 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Trần Nguyễn Khánh |
Vân |
K36.105.083 |
2.75 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
16 |
Mai Thị Hải |
Yến |
K36.105.089 |
2.50 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Trịnh Thị Hoài |
Linh |
K36.102.052 |
3.29 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Lê Vủ |
Linh |
K36.102.053 |
3.67 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Lâm Chí |
Nghĩa |
K36.102.065 |
3.42 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Trương Hồng |
Ngọc |
K36.102.067 |
3.54 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
21 |
Thái Nguyễn Hạ |
Nguyên |
K36.102.068 |
3.54 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Dương Thái |
Đương |
K36.102.071 |
3.50 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
23 |
Huỳnh Thị Diễm |
Ny |
K36.102.073 |
3.92 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
24 |
Võ Hồng Yên |
Phụng |
K36.102.080 |
3.33 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
25 |
Nguyễn Văn Bé |
Quy |
K36.102.082 |
3.38 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
26 |
Hoàng Thị |
Thảo |
K36.102.090 |
3.38 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
27 |
Trương Đặng Hoài |
Thu |
K36.102.095 |
3.25 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
28 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
K36.102.096 |
3.58 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
29 |
Nguyễn Thị Minh |
Uyên |
K36.102.115 |
3.42 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
30 |
Trần Thiện |
Bảo |
K36.102.016 |
3.38 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
31 |
Đinh Vũ Nguyên |
Chương |
K36.102.020 |
3.67 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
32 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
K36.102.027 |
3.29 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
33 |
Trần Trọng |
Hiếu |
K36.102.034 |
3.38 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
34 |
Bùi Thị Ngọc |
Hiếu |
K36.102.035 |
3.42 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
35 |
Vũ Đại |
Hội |
K36.102.036 |
3.25 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
36 |
Đỗ Thị |
Hồng |
K36.102.037 |
3.54 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
37 |
Phan Anh |
Huân |
K36.102.041 |
3.33 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
38 |
Hồng Hiếu |
Đạt |
K35.105.008 |
7.77 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Phạm Thành |
Hưng |
K35.105.015 |
7.48 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
40 |
Nguyễn Thị Thu |
Ly |
K35.105.022 |
8.00 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
41 |
Đồng Thị Minh |
Nguyệt |
K35.105.026 |
8.29 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
42 |
Nguyễn Ngọc |
Ngời |
K35.105.028 |
7.48 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
43 |
Lâm Phú |
Quyên |
K35.105.033 |
7.55 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
44 |
Nguyễn Thị |
Tân |
K35.105.038 |
7.68 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
45 |
Chu Tất |
Trang |
K35.105.044 |
7.55 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
46 |
Phan Thùy |
Dung |
K35.102.015 |
8.33 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
47 |
Phạm Lê Giang |
Dũng |
K35.102.019 |
7.42 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
48 |
Lâm Văn Sa |
Huỳnh |
K35.102.037 |
8.64 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
49 |
Nguyễn Huỳnh Duy |
Khang |
K35.102.040 |
8.67 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
50 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lanh |
K35.102.043 |
7.72 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
51 |
Huỳnh Ngọc Diễm |
My |
K35.102.050 |
7.86 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
52 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
K35.102.055 |
7.64 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
53 |
Trần Lan |
Phương |
K35.102.066 |
7.67 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
54 |
Lê Phú |
Quý |
K35.102.075 |
7.89 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
55 |
Đỗ Thị |
Sáu |
K35.102.077 |
7.86 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
56 |
Vương Phú |
Tài |
K35.102.084 |
7.72 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
57 |
Võ Thị Xuân |
Thuận |
K35.102.090 |
7.69 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
58 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
K35.102.093 |
7.69 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
59 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
K35.102.094 |
7.58 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
60 |
Kiên Thị Bích |
Trâm |
K35.102.106 |
8.17 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
61 |
Đặng Khánh Đoan |
Trâm |
K35.102.107 |
8.06 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
62 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
K35.102.108 |
7.83 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
63 |
Nguyễn Tứ Đình |
Trí |
K35.102.110 |
7.78 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
64 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
K35.102.114 |
7.42 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
65 |
Nguyễn Thị Thúy |
Viên |
K35.102.117 |
8.03 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
66 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
K34.105.024 |
7.73 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
67 |
Lê Thị Tố |
Nhung |
K34.105.026 |
7.69 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
68 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
K34.105.030 |
8.31 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
69 |
Trương Thị Phương |
Thi |
K34.105.035 |
7.69 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
70 |
Hồ Thị |
Thông |
K34.105.036 |
8.08 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
71 |
Đỗ Thị Ánh |
Tuyết |
K34.105.044 |
7.46 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
72 |
Đống Thị Như |
Ý |
K34.105.051 |
7.73 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
73 |
Trương Thị Linh |
Châu |
K34.102.010 |
8.24 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
74 |
Bùi Thị |
Mai |
K34.102.032 |
7.64 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
75 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Ngân |
K34.102.037 |
7.92 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
76 |
Trần Hồng |
Nghĩa |
K34.102.038 |
8.60 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
77 |
Trần Yến |
Nhi |
K34.102.040 |
8.32 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
78 |
Trầm Thị Thúy |
Oành |
K34.102.043 |
7.64 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
79 |
Phạm Tiến |
Phát |
K34.102.044 |
8.16 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
80 |
Nguyễn Lâm Hữu |
Phước |
K34.102.050 |
8.48 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
81 |
Trần Trung |
Quân |
K34.102.052 |
7.64 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
82 |
Phạm Ngọc |
Tân |
K34.102.055 |
7.72 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
83 |
Vũ Thị |
Thúy |
K34.102.067 |
7.88 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
84 |
Trần Thị |
Thơm |
K34.102.070 |
7.64 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
85 |
Đoàn Thị Ánh |
Xuân |
K34.102.086 |
8.48 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
86 |
Phan Thị Thùy |
Giang |
K33.105.010 |
8.10 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
87 |
Tôn Nữ Thùy |
My |
K33.105.023 |
8.35 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
88 |
Ngô Thị |
Thanh |
K33.105.040 |
8.10 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
89 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
K33.105.047 |
8.30 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
90 |
Nguyễn Ngọc |
Vân |
K33.105.055 |
8.30 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
91 |
Phùng Thị |
Vân |
K33.105.056 |
8.50 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
92 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
K33.105.060 |
8.20 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
93 |
Trương Thị Trân |
Châu |
K33.102.008 |
7.44 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
94 |
Lê Thị Thùy |
Duyên |
K33.102.012 |
7.48 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
95 |
Huỳnh Chí |
Dũng |
K33.102.013 |
7.52 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
96 |
Huỳnh Minh |
Hải |
K33.102.022 |
7.41 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
97 |
Lưu Thị Thúy |
Hòa |
K33.102.027 |
7.59 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
98 |
Dương Nhật |
Huy |
K33.102.029 |
7.59 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
99 |
Lương Thị Thanh |
Huyền |
K33.102.030 |
7.59 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
100 |
Vũ Đình |
Hùng |
K33.102.032 |
7.74 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
101 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
K33.102.033 |
7.41 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
102 |
Hoàng Thị |
Nguyên |
K33.102.050 |
7.81 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
103 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
K33.102.055 |
7.85 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
104 |
Cao Thị Vĩnh |
Phương |
K33.102.056 |
7.67 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
105 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
K33.102.062 |
7.56 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
106 |
Trương Trang Cát |
Tường |
K33.102.084 |
7.93 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
107 |
Trần Thị Thu |
Vân |
K33.102.089 |
7.85 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
|
+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên;
+ Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1);
+ Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012;
+ Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38;
+ Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2);
+ Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013;
+ Trao học bổng Ngân hàng...
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công;
+ Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37;
+ Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...
+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013;
+ Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11);
+ Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013;
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV.
+ Xét các học...
+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy;
+ Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung;
+ Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên;
+ Xét sinh viên ở nội trú;
+ Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên
+ Chỉnh lí Sổ tay sinh viên 2012.
+ Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...
+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng;
+ Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ);
+ Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ)
+ Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...
|