Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên Mình vì mọi người |
|
|
Thứ tư, 29 Tháng 6 2011 05:19 |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1 |
Khoa Ngữ Văn (năm học 2010 -2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Kim Vân |
Hà |
K36.606.021 |
2.72 |
91 |
240000 |
1,200,000 |
2 |
Lê Nguyễn Duy |
Lân |
K36.606.039 |
2.80 |
83 |
240000 |
1,200,000 |
3 |
Khấu Thị |
Lai |
K36.606.040 |
2.83 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
4 |
Nguyễn Thị |
Loan |
K36.606.045 |
2.67 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
5 |
Bạch Trọng |
Nhân |
K36.606.061 |
3.15 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
6 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
K36.606.073 |
2.65 |
94 |
240000 |
1,200,000 |
7 |
Trịnh Thị Ngọc |
Phương |
K36.606.075 |
2.96 |
95 |
240000 |
1,200,000 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
K36.606.079 |
2.74 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
9 |
Nguyễn Thị |
Thiện |
K36.606.086 |
2.83 |
95 |
240000 |
1,200,000 |
10 |
Nguyễn Đặng Tường |
Vi |
K36.606.104 |
2.98 |
97 |
240000 |
1,200,000 |
11 |
Trần Huỳnh Hải |
Yến |
K36.606.107 |
2.65 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
12 |
Trương Hồng |
Anh |
K36.607.002 |
3.33 |
76 |
240000 |
1,200,000 |
13 |
Lê Huỳnh Thị Thùy |
Duyên |
K36.607.010 |
2.60 |
76 |
240000 |
1,200,000 |
14 |
Châu Thị |
Hiền |
K36.607.015 |
2.52 |
81 |
240000 |
1,200,000 |
15 |
Trần Thị Ngọc |
Lụa |
K36.607.025 |
3.02 |
78 |
240000 |
1,200,000 |
16 |
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
K36.607.053 |
3.00 |
74 |
240000 |
1,200,000 |
17 |
Nguyễn Thị |
Viên |
K36.607.062 |
2.67 |
76 |
240000 |
1,200,000 |
18 |
Hoàng Thị Thùy |
Dung |
K35.606.007 |
7.83 |
98 |
240000 |
1,200,000 |
19 |
Trần Thị |
Duyên |
K35.606.008 |
7.00 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hằng |
K35.606.014 |
7.03 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
21 |
Vũ Thị Mỹ |
Hà |
K35.606.017 |
7.07 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
22 |
Bùi Thị Trúc |
Phương |
K35.606.044 |
7.30 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
23 |
Lê Thị |
Thiền |
K35.606.052 |
7.03 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
24 |
Đoàn Thị Tuyết |
Trinh |
K35.606.058 |
7.60 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
25 |
Bùi Đình |
Trường |
K35.606.059 |
7.00 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
26 |
Ngụy Thị Vân |
Anh |
K35.607.003 |
7.24 |
70 |
240000 |
1,200,000 |
27 |
Nguyễn Trần Minh |
Châu |
K35.607.004 |
7.42 |
70 |
240000 |
1,200,000 |
28 |
Ngô Kim |
Hên |
K35.607.008 |
7.24 |
78 |
240000 |
1,200,000 |
29 |
Hứa Thị Thu |
Hương |
K35.607.015 |
7.70 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
30 |
Đỗ Thanh |
Thảo |
K35.607.030 |
7.27 |
73 |
240000 |
1,200,000 |
31 |
Hồ Thanh |
Thiện |
K35.607.032 |
7.30 |
71 |
240000 |
1,200,000 |
32 |
Lê Huyền |
Trang |
K35.607.036 |
7.15 |
73 |
240000 |
1,200,000 |
33 |
Trần Lan |
Anh |
K34.606.001 |
7.32 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
34 |
Phan Ánh |
Duyên |
K34.606.009 |
7.56 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
35 |
Nguyễn Thị |
Giang |
K34.606.012 |
7.32 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
36 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
K34.606.013 |
7.64 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
37 |
Đào Thị Thùy |
Linh |
K34.606.038 |
7.28 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
38 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
K34.606.046 |
7.32 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
39 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
K34.606.049 |
7.24 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
40 |
Nguyễn Thị |
Nhiễu |
K34.606.051 |
7.32 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
41 |
Hồ Thị Xuân |
Nhung |
K34.606.052 |
7.28 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
42 |
Nguyễn Thị Bảo |
Oanh |
K34.606.054 |
7.32 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
43 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Quyên |
K34.606.060 |
7.72 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
44 |
Nguyễn Thị |
Thái |
K34.606.066 |
7.44 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
45 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
K34.606.070 |
7.60 |
72 |
240000 |
1,200,000 |
46 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
K34.606.082 |
8.00 |
86 |
300000 |
1,500,000 |
47 |
Ngô Thị |
Lan |
K33.607.007 |
7.88 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
48 |
Hứa Thị Bích |
Đến |
K34.607.008 |
8.19 |
83 |
300000 |
1,500,000 |
49 |
Đặng Thị |
Hiền |
K34.607.016 |
8.00 |
93 |
300000 |
1,500,000 |
50 |
Hồ Thị |
Lan |
K34.607.024 |
7.73 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
51 |
Trịnh Thị |
Lan |
K34.607.025 |
7.88 |
81 |
240000 |
1,200,000 |
52 |
Bùi Thị |
Lâm |
K34.607.026 |
7.96 |
80 |
240000 |
1,200,000 |
53 |
Võ Thị Tuyết |
Linh |
K34.607.028 |
7.85 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
54 |
Nguyễn Thị |
Lĩnh |
K34.607.031 |
7.81 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
55 |
Đặng Bảo |
Ngọc |
K34.607.033 |
8.15 |
93 |
300000 |
1,500,000 |
56 |
Lê Thị |
Nhung |
K34.607.034 |
7.88 |
80 |
240000 |
1,200,000 |
57 |
Trần Thị |
Oanh |
K34.607.037 |
7.77 |
86 |
240000 |
1,200,000 |
58 |
Trần Văn |
Quốc |
K34.607.040 |
8.00 |
83 |
300000 |
1,500,000 |
59 |
Trần Thị |
Thanh |
K34.607.042 |
8.15 |
83 |
300000 |
1,500,000 |
60 |
Hồ Thị Thùy |
Trang |
K34.607.052 |
7.92 |
89 |
240000 |
1,200,000 |
61 |
Phạm Việt |
Trinh |
K34.607.054 |
7.88 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
62 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
K33.606.001 |
7.46 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
63 |
Nguyễn Thị |
Bộ |
K33.606.003 |
7.25 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
64 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
K33.606.006 |
7.54 |
87 |
240000 |
1,200,000 |
65 |
Nguyễn Phương |
Dung |
K33.606.008 |
7.29 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
66 |
Nguyễn Thị |
Điệp |
K33.606.011 |
7.50 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
67 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
K33.606.018 |
7.67 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
68 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
K33.606.022 |
7.92 |
84 |
240000 |
1,200,000 |
69 |
Hồ Hoài |
Khanh |
K33.606.024 |
7.67 |
93 |
240000 |
1,200,000 |
70 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
K33.606.025 |
8.17 |
90 |
300000 |
1,500,000 |
71 |
Lê Thị |
Linh |
K33.606.027 |
7.29 |
84 |
240000 |
1,200,000 |
72 |
Trần Thị |
Ngọc |
K33.606.032 |
7.42 |
84 |
240000 |
1,200,000 |
73 |
Đồng Vũ Việt |
Nhi |
K33.606.033 |
7.71 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
74 |
Hoàng |
Oanh |
K33.606.036 |
7.58 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
75 |
Trần Thị |
Oanh |
K33.606.038 |
7.58 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
76 |
Lê Duy |
Tân |
K33.606.044 |
8.00 |
95 |
300000 |
1,500,000 |
77 |
Phan Ngọc |
Trần |
K33.606.054 |
8.25 |
95 |
300000 |
1,500,000 |
78 |
Phan Thanh |
Tuân |
K33.606.055 |
8.13 |
90 |
300000 |
1,500,000 |
79 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Hà |
K33.607.004 |
8.17 |
91 |
300000 |
1,500,000 |
80 |
Phạm Thị |
Hải |
K33.607.005 |
7.78 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
81 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
K33.607.006 |
7.96 |
89 |
240000 |
1,200,000 |
82 |
Nguyễn Thị |
Liên |
K33.607.009 |
8.43 |
86 |
300000 |
1,500,000 |
83 |
Lê Thị |
Luận |
K33.607.011 |
8.17 |
93 |
300000 |
1,500,000 |
84 |
Nguyễn Ánh |
Ngọc |
K33.607.015 |
8.00 |
93 |
300000 |
1,500,000 |
85 |
Nguyễn Trương Thu |
Quỳnh |
K33.607.019 |
8.35 |
88 |
300000 |
1,500,000 |
86 |
Phan Thị |
Trang |
K33.607.025 |
7.78 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
87 |
Phạm Thị |
Tính |
K33.607.028 |
7.83 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
88 |
Phan Thị Ngọc |
Ánh |
K36.601.006 |
3.44 |
73 |
240000 |
1,200,000 |
89 |
Đỗ Nguyên Quỳnh |
Chi |
K36.601.011 |
3.5 |
72 |
240000 |
1,200,000 |
90 |
Lê Thị Kim |
Cương |
K36.601.017 |
3.38 |
72 |
240000 |
1,200,000 |
91 |
Tô Thị Thúy |
Hằng |
K36.601.029 |
3.76 |
93 |
360000 |
1,800,000 |
92 |
Lương Thị Diệu |
Hằng |
K36.601.030 |
3.47 |
72 |
240000 |
1,200,000 |
93 |
Lê Thị Cẩm |
Hà |
K36.601.035 |
3.29 |
96 |
300000 |
1,500,000 |
94 |
Võ Thị Kim |
Hà |
K36.601.036 |
3.35 |
72 |
240000 |
1,200,000 |
95 |
Hoàng Thị |
Liên |
K36.601.063 |
3.38 |
78 |
240000 |
1,200,000 |
96 |
Đặng Thị Hồng |
Mai |
K36.601.070 |
3.32 |
87 |
300000 |
1,500,000 |
97 |
Nguyễn Thị |
Mai |
K36.601.071 |
3.21 |
83 |
300000 |
1,500,000 |
98 |
Lâm Kim |
Ngân |
K36.601.076 |
3.35 |
88 |
300000 |
1,500,000 |
99 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
K36.601.084 |
3.24 |
87 |
300000 |
1,500,000 |
100 |
Lò Thị Diễm |
Phương |
K36.601.090 |
3.35 |
77 |
240000 |
1,200,000 |
101 |
Dương Thị Hồng |
Sen |
K36.601.096 |
3.44 |
85 |
300000 |
1,500,000 |
102 |
Võ Thị Tuyết |
Tâm |
K36.601.100 |
3.38 |
78 |
240000 |
1,200,000 |
103 |
Trần Thị Nhàn |
Thanh |
K36.601.106 |
3.35 |
87 |
300000 |
1,500,000 |
104 |
Đoàn Hồng Phương |
Thảo |
K36.601.107 |
3.76 |
83 |
300000 |
1,500,000 |
105 |
Đậu Thị |
Thảo |
K36.601.109 |
3.41 |
84 |
300000 |
1,500,000 |
106 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
K36.601.110 |
3.47 |
88 |
300000 |
1,500,000 |
107 |
Nguyễn Đào Xuân |
Thảo |
K36.601.113 |
3.41 |
77 |
240000 |
1,200,000 |
108 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
K36.601.115 |
3.50 |
75 |
240000 |
1,200,000 |
109 |
Bùi Thị |
Thơm |
K36.601.116 |
3.38 |
77 |
240000 |
1,200,000 |
110 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
K36.601.126 |
3.35 |
84 |
300000 |
1,500,000 |
111 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
K35.601.059 |
7.71 |
91 |
240000 |
1,200,000 |
112 |
Lê Thu |
Nga |
K35.601.060 |
7.23 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
113 |
Lê Thị |
Ngân |
K35.601.063 |
7.42 |
91 |
240000 |
1,200,000 |
114 |
Dương Thị Bảo |
Ngọc |
K35.601.064 |
7.19 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
115 |
Lưu Thị |
Nhàn |
K35.601.068 |
7.16 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
116 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
K35.601.071 |
7.16 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
117 |
Phạm Thị Hồng |
Phương |
K35.601.075 |
7.39 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
118 |
Trần Võ Bích |
Quyên |
K35.601.076 |
7.06 |
81 |
240000 |
1,200,000 |
119 |
Vũ Trương Thảo |
Sương |
K35.601.078 |
7.06 |
84 |
240000 |
1,200,000 |
120 |
Diệp Kiều |
Tiên |
K35.601.089 |
7.06 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
121 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K35.601.104 |
7.39 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
122 |
Chu Thị |
Anh |
K35.601.003 |
7.68 |
83 |
240000 |
1,200,000 |
123 |
Đào Ngọc |
Cẩm |
K35.601.010 |
7.06 |
75 |
240000 |
1,200,000 |
124 |
Lê Thị Kim |
Cương |
K35.601.012 |
7.87 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
125 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
K35.601.019 |
7.48 |
80 |
240000 |
1,200,000 |
126 |
Phạm Thị Thu |
Hồng |
K35.601.028 |
7.55 |
80 |
240000 |
1,200,000 |
127 |
Sơn Thị Minh |
Hồng |
K35.601.029 |
7.26 |
75 |
240000 |
1,200,000 |
128 |
Nguyễn Thị |
Lan |
K35.601.039 |
7.10 |
75 |
240000 |
1,200,000 |
129 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Loan |
K35.601.041 |
7.29 |
80 |
240000 |
1,200,000 |
130 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
K35.601.042 |
7.13 |
75 |
240000 |
1,200,000 |
131 |
Nguyễn Văn |
Mến |
K35.601.054 |
7.74 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
132 |
Trần Thị Thúy |
Diễm |
K34.601.008 |
7.71 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
133 |
Phạm Hồng Thu |
Hằng |
K34.601.020 |
8.19 |
97 |
300000 |
1,500,000 |
134 |
Hoàng Thị Minh |
Hoa |
K34.601.028 |
8.90 |
96 |
300000 |
1,500,000 |
135 |
Bùi Thị |
Hồng |
K34.601.029 |
8.10 |
76 |
240000 |
1,200,000 |
136 |
Phan Thị Kim |
Hòa |
K34.601.030 |
7.38 |
79 |
240000 |
1,200,000 |
137 |
Bùi Thị Thúy |
Huệ |
K34.601.032 |
7.38 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
138 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
K34.601.034 |
7.43 |
78 |
240000 |
1,200,000 |
139 |
Cao Thị |
Hương |
K34.601.038 |
7.48 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
140 |
Nguyễn Thị Lệ |
My |
K34.601.060 |
8.29 |
90 |
300000 |
1,500,000 |
141 |
Phạm Kim |
Ngân |
K34.601.063 |
7.62 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
142 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
K34.601.076 |
7.38 |
95 |
240000 |
1,200,000 |
143 |
Đinh Thị |
Nụ |
K34.601.082 |
7.52 |
91 |
240000 |
1,200,000 |
144 |
Đoàn Thị |
Sang |
K34.601.094 |
7.43 |
96 |
240000 |
1,200,000 |
145 |
Nguyễn Thị |
Thắng |
K34.601.100 |
7.62 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
146 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
K34.601.110 |
7.95 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
147 |
Trần Huỳnh Anh |
Thơ |
K34.601.116 |
8.19 |
100 |
300000 |
1,500,000 |
148 |
Võ Thị Mỹ |
Thơ |
K34.601.117 |
7.90 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
149 |
Nguyễn Ngọc Đoan |
Trang |
K34.601.124 |
9.14 |
100 |
360000 |
1,800,000 |
150 |
Phạm Vũ Hương |
Trà |
K34.601.127 |
7.62 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
151 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
K34.601.129 |
7.81 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
152 |
Nguyễn Ngọc Tố |
Uyên |
K34.601.134 |
7.52 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
153 |
Hoàng Thị Thanh |
Vân |
K34.601.136 |
7.43 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
154 |
Văn Trịnh Quỳnh |
An |
K33.601.001 |
7.82 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
155 |
Hoàng Thị Tú |
Anh |
K33.601.002 |
8.21 |
93 |
300000 |
1,500,000 |
156 |
Lê Thị |
Bích |
K33.601.009 |
7.46 |
94 |
240000 |
1,200,000 |
157 |
Hồ Thị |
Cảnh |
K33.601.011 |
7.36 |
90 |
240000 |
1,200,000 |
158 |
Hồ Thị Phương |
Chín |
K33.601.013 |
7.39 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
159 |
Nho Yu |
Duyên |
K33.601.016 |
7.36 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
160 |
Phan Thị Thanh |
Giang |
K33.601.021 |
7.32 |
94 |
240000 |
1,200,000 |
161 |
Bùi Thị |
Hạnh |
K33.601.025 |
7.46 |
98 |
240000 |
1,200,000 |
162 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
K33.601.026 |
7.36 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
163 |
Cao Thị Giang |
Hương |
K33.601.043 |
7.86 |
92 |
240000 |
1,200,000 |
164 |
Hà Thị |
Kiều |
K33.601.051 |
7.5 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
165 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Mai |
K33.601.066 |
8.43 |
100 |
300000 |
1,500,000 |
166 |
Đào Thị |
Ngoãn |
K33.601.079 |
7.68 |
99 |
240000 |
1,200,000 |
167 |
Nguyễn Lan |
Ngọc |
K33.601.080 |
7.54 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
168 |
Phan Thị Lan |
Ngọc |
K33.601.081 |
7.82 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
169 |
Trần Thanh |
Phương |
K33.601.101 |
7.39 |
85 |
240000 |
1,200,000 |
170 |
Đinh Thị Thu |
Phượng |
K33.601.105 |
7.86 |
94 |
240000 |
1,200,000 |
171 |
Trần Kim |
Thanh |
K33.601.116 |
7.50 |
94 |
240000 |
1,200,000 |
172 |
Dương Thị |
Thắm |
K33.601.117 |
7.36 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
173 |
Huỳnh Thị Lệ |
Thi |
K33.601.120 |
7.39 |
89 |
240000 |
1,200,000 |
174 |
Lê Thị |
Thu |
K33.601.121 |
7.46 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
175 |
Bùi Đỗ Kim |
Thuần |
K33.601.122 |
7.46 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
176 |
Nguyễn Thị Thi |
Thơ |
K33.601.128 |
7.64 |
100 |
240000 |
1,200,000 |
177 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
K33.601.130 |
7.61 |
82 |
240000 |
1,200,000 |
178 |
Trần Thị Quỳnh |
Tiên |
K33.601.132 |
7.32 |
95 |
240000 |
1,200,000 |
179 |
HoànhgThị Như |
Trang |
K33.601.134 |
7.54 |
86 |
240000 |
1,200,000 |
180 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
K33.601.135 |
7.43 |
88 |
240000 |
1,200,000 |
|
+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên;
+ Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1);
+ Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012;
+ Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38;
+ Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2);
+ Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013;
+ Trao học bổng Ngân hàng...
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công;
+ Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37;
+ Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...
+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013;
+ Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11);
+ Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013;
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV.
+ Xét các học...
+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy;
+ Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung;
+ Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên;
+ Xét sinh viên ở nội trú;
+ Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên
+ Chỉnh lí Sổ tay sinh viên 2012.
+ Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...
+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng;
+ Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ);
+ Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ)
+ Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...
|