Thứ hai, 31 Tháng 10 2011 16:42 |
Ngành |
masv |
Họ và |
Tên |
Giới tính |
Nơi sinh |
Môn thi 15/10 |
Môn thi sáng 16/10 |
Môn thi chiều 16/10 |
101 |
K33.101.010 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Duyên |
1 |
Quảng Ngãi |
|
6 |
5 |
101 |
K33.101.013 |
Sơn Ngọc |
Dương |
0 |
Trà Vinh |
|
6 |
7 |
101 |
K33.101.020 |
Da Guot K' |
Gam |
0 |
Lâm Đồng |
|
6 |
6 |
101 |
K33.101.033 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
0 |
Quảng Nam |
|
9 |
7 |
101 |
K33.101.036 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
1 |
Sông Bé |
|
4 |
7 |
101 |
K33.101.038 |
Nguyễn Thị Minh |
Hoàng |
1 |
Quảng Ngãi |
|
|
3 |
101 |
K33.101.047 |
Nông Thị Thu |
Huyền |
1 |
Cao Bằng |
|
9 |
7 |
101 |
K33.101.052 |
Lương Thị Hồng |
Liên |
1 |
Long An |
|
7 |
5 |
101 |
K33.101.061 |
Bá Thanh |
Luận |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
5 |
101 |
K33.101.063 |
Thạch Thị Ngọc |
Mai |
1 |
Trà Vinh |
|
6 |
6 |
101 |
K33.101.080 |
Đặng Minh |
Nhựt |
0 |
Long An |
|
|
6 |
101 |
K32.101.055 |
Thạch Oanh |
Ni |
0 |
Trà Vinh |
|
5 |
3 |
101 |
K33.101.090 |
Phạm Nhơn |
Quý |
0 |
Bình Thuận |
|
4 |
4 |
101 |
K33.101.093 |
Đỗ Công |
Sơn |
0 |
Long An |
|
5 |
3 |
101 |
K33.101.102 |
Nguyễn Trần Bích |
Thảo |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
101 |
K32.101.083 |
Thạch Thanh |
Tiền |
0 |
Bạc Liêu |
|
8 |
8 |
101 |
K33.101.113 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
0 |
Thừa Thiên Huế |
|
7 |
5 |
101 |
K33.101.117 |
Lê Hoàng Thanh |
Trúc |
0 |
Bình Thuận |
|
5 |
7 |
101 |
K33.101.124 |
Phan Thị Tuyết |
Vy |
1 |
Lâm Đồng |
|
|
6 |
102 |
K32.102.007 |
Nguyễn Thị |
Bền |
1 |
Hà Nam |
|
5 |
6 |
102 |
K33.102.007 |
Nguyễn Thị |
Bình |
1 |
Bắc Ninh |
|
|
8 |
102 |
K33.102.015 |
Hán Trường |
Giang |
0 |
Đồng Nai |
|
8 |
7 |
102 |
K31.102.012 |
Đỗ Thị |
Hạnh |
1 |
Đồng Nai |
|
|
7 |
102 |
K32.102.019 |
Phạm Dương Minh |
Hải |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
5 |
102 |
K32.102.021 |
Trương Văn |
Hên |
0 |
Kiên Giang |
|
|
5 |
102 |
K33.102.028 |
Châu Thị Kim |
Huệ |
1 |
Quảng Nam |
|
8 |
|
102 |
K33.102.046 |
Lê Thị Mai |
Nga |
1 |
Tp Hải Phòng |
|
7 |
|
102 |
K33.102.047 |
Lê Thị Phi |
Nga |
1 |
Bình Thuận |
|
|
3 |
102 |
K33.102.055 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
1 |
Bình Dương |
|
|
|
102 |
K33.102.057 |
Lê Thị Bích |
Phương |
1 |
Bình Phước |
|
|
7 |
102 |
K33.102.068 |
Lương Huy |
Thành |
0 |
Đồng Nai |
|
|
5 |
102 |
K31.102.058 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
1 |
Đồng Nai |
|
|
|
102 |
K33.102.073 |
Phan Huy |
Thịnh |
0 |
Tây Ninh |
|
7 |
3 |
102 |
K33.102.083 |
Trần Ngọc Quang |
Trưởng |
0 |
Đồng Nai |
|
7 |
3 |
102 |
K33.102.087 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
1 |
Long An |
|
|
6 |
103 |
K33.103.007 |
Dương Văn |
Duy |
0 |
Đồng Nai |
|
7 |
|
103 |
K32.103.006 |
Tạ Thị Hồng |
Hà |
1 |
Hà Nội |
|
5 |
|
103 |
K32.103.014 |
Hoàng Minh |
Long |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
6 |
|
103 |
K33.103.040 |
Võ Thị Lệ |
Quyền |
1 |
Tiền Giang |
|
7 |
|
103 |
K33.103.042 |
Tôn Thất |
Suyền |
0 |
Thừa Thiên Huế |
|
6 |
|
103 |
K33.103.045 |
Bùi Minh |
Tân |
0 |
Long An |
|
7 |
|
103 |
K33.103.048 |
Thiên Đại |
Thắng |
0 |
Ninh Thuận |
|
5 |
|
103 |
K33.103.060 |
Trần Nữ Tú |
Trinh |
1 |
Khánh Hòa |
|
5 |
|
104 |
K33.104.004 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
0 |
Đắk Lắk |
|
|
7 |
104 |
K33.104.005 |
Trần Hùng |
Anh |
0 |
Bến Tre |
|
|
6 |
104 |
K33.104.019 |
Đoàn Minh |
Hải |
0 |
Quảng Bình |
|
|
6 |
104 |
K33.104.030 |
Trần Nam |
Hưng |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
5 |
104 |
K33.104.031 |
Võ Thế |
Hưng |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
6 |
104 |
K33.104.034 |
Hoàng Thị Thanh |
Khánh |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
6 |
104 |
K33.104.036 |
Phạm Quang |
Khải |
0 |
Long An |
|
|
4 |
104 |
K31.104.025 |
Đặng Vũ |
Khoa |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
5 |
104 |
K33.104.045 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
0 |
Tiền Giang |
7 |
|
5 |
104 |
K33.104.052 |
Dương Đức |
Nam |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
5 |
104 |
K33.104.056 |
Lê Tiến |
Nhật |
0 |
Hà Tĩnh |
|
|
6 |
104 |
K33.104.067 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
0 |
Kiên Giang |
|
|
9 |
104 |
K33.104.069 |
Bùi Thế |
Quân |
0 |
Đồng Nai |
|
|
|
104 |
K33.104.070 |
Cao Hữu |
Qúy |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
6 |
104 |
K33.104.076 |
Trần Bảo |
Thắng |
0 |
Tuyên Quang |
|
|
6 |
104 |
K32.104.051 |
Tô Nghiệp |
Thành |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
104 |
K33.104.078 |
Đỗ Phú |
Thái |
0 |
Hà Tây |
|
|
5 |
104 |
K32.104.079 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
0 |
Đồng Nai |
7 |
|
7 |
105 |
K33.105.004 |
Nguyễn Văn |
Duẫn |
0 |
Hà Nam |
|
7 |
9 |
105 |
K33.105.005 |
Buì Việt |
Dũng |
0 |
Ninh Bình |
|
3 |
5 |
105 |
K33.105.005 |
Buì Việt |
Dũng |
0 |
Ninh Bình |
8 |
|
|
105 |
K32.105.010 |
Trần Thanh |
Hòa |
0 |
Khánh Hòa |
|
2 |
8 |
105 |
K32.105.014 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Khoa |
0 |
Thừa Thiên Huế |
|
3 |
|
105 |
K33.105.044 |
Trần Văn |
Thịnh |
0 |
Hà Nam |
|
5 |
|
105 |
K33.105.057 |
Hồ Hoàng |
Việt |
0 |
Long An |
|
4 |
|
106 |
K33.106.013 |
Trương Diễm |
Hằng |
1 |
Nghệ An |
|
6 |
|
106 |
K32.106.010 |
Nguyễn Thị |
Hà |
1 |
Hải Dương |
|
5 |
|
106 |
K33.106.014 |
Bùi Thị Thái |
Hiền |
1 |
Trà Vinh |
|
6 |
|
106 |
K33.106.017 |
Nguyễn Võ Gia |
Huy |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
4 |
106 |
K33.106.022 |
Hồ Văn |
Kiên |
0 |
Thừa Thiên Huế |
|
|
4 |
106 |
K33.106.038 |
Lê Hữu |
Phát |
0 |
Tây Ninh |
|
5 |
4 |
106 |
K33.106.045 |
Đỗ Thị |
Phương |
1 |
Bắc Ninh |
|
5 |
5 |
106 |
K33.106.046 |
Trần Thị |
Phượng |
1 |
Long An |
|
6 |
|
106 |
K33.106.047 |
Dương |
Quang |
0 |
Bình Thuận |
|
5 |
6 |
106 |
K33.106.059 |
Võ Ngọc Thùy |
Trang |
1 |
Long An |
|
6 |
6 |
106 |
K33.106.061 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
0 |
Đồng Nai |
|
7 |
|
106 |
K31.106.047 |
Nguyễn Cao |
Trí |
0 |
Đồng Nai |
|
6 |
6 |
106 |
K33.106.063 |
Võ Minh |
Trí |
0 |
Tiền Giang |
|
3 |
3 |
106 |
K33.106.067 |
Trần Thị Thu |
Vân |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
5 |
3 |
106 |
K33.106.068 |
Võ Thị Tường |
Vy |
1 |
Sông Bé |
|
5 |
4 |
201 |
K33.201.004 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
1 |
Đồng Nai |
|
|
8 |
201 |
K32.201.005 |
Thạch Thị Trâm |
Anh |
1 |
Trà Vinh |
|
6 |
7 |
201 |
K33.201.001 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Anh |
1 |
Đồng Nai |
|
7 |
6 |
201 |
K33.201.003 |
Nguyễn Đình Quốc |
Anh |
0 |
Đồng Nai |
|
9 |
8 |
201 |
K33.201.011 |
Huỳnh Thanh |
Diệu |
1 |
Bến Tre |
|
6 |
7 |
201 |
K33.201.013 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
7 |
6 |
201 |
K33.201.014 |
Bùi Anh |
Duy |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
9 |
8 |
201 |
K33.201.016 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
0 |
Nghệ Tĩnh |
|
7 |
6 |
201 |
K33.201.018 |
Ma Quốc |
Đảo |
0 |
Tuyên Quang |
|
7 |
8 |
201 |
K33.201.020 |
Linh Thị |
Ẹt |
1 |
Lạng Sơn |
|
9 |
8 |
201 |
K33.201.022 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
6 |
6 |
201 |
K33.201.023 |
Nguyễn Minh |
Hải |
0 |
Khánh Hòa |
|
6 |
7 |
201 |
K33.201.024 |
Nguyễn Đức |
Hải |
0 |
Đồng Nai |
|
7 |
8 |
201 |
K33.201.026 |
Lê Trung |
Hiếu |
0 |
Đồng Nai |
|
5 |
8 |
201 |
K33.201.028 |
Ka |
Hôi |
1 |
Lâm Đồng |
|
|
9 |
201 |
K33.201.030 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
6 |
201 |
K33.201.034 |
H'Vương |
Kbuôr |
1 |
Đắk Lắk |
|
7 |
8 |
201 |
K33.201.035 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
9 |
7 |
201 |
K31.201.023 |
Y Biêr |
Knuôl |
0 |
Đăk Lăk |
|
7 |
7 |
201 |
K33.201.042 |
Nông Thị Kim |
Liên |
1 |
Đồng Nai |
|
7 |
6 |
201 |
K33.201.043 |
Tạ Thị Kim |
Liên |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
5 |
201 |
K33.201.045 |
Đặng Hồng Trúc |
Linh |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
5 |
201 |
K33.201.049 |
Dụng Thị Bích |
Mơ |
1 |
Bình Thuận |
|
7 |
8 |
201 |
K33.201.051 |
Huỳnh Văn |
Nghị |
0 |
Bình Thuận |
|
6 |
6 |
201 |
K33.201.052 |
Ka |
Ngoẻn |
1 |
Lâm Đồng |
|
7 |
7 |
201 |
K33.201.053 |
Bùi Thanh |
Ngọc |
0 |
Tây Ninh |
|
5 |
7 |
201 |
K33.201.054 |
Huỳnh Thị Ánh |
Nguyệt |
1 |
Trà Vinh |
|
5 |
5 |
201 |
K33.201.060 |
Ngô Thị Hồng |
Phúc |
1 |
Đồng Nai |
|
9 |
8 |
201 |
K33.201.063 |
Hà Mai |
Phương |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
7 |
201 |
K32.201.063 |
Ma |
Siêng |
1 |
Lâm Đồng |
|
|
6 |
201 |
K33.201.072 |
Vũ Thị Kim |
Thân |
1 |
Thái Bình |
|
5 |
3 |
201 |
K33.201.075 |
Phạm Văn |
Thắng |
0 |
Nghệ An |
|
5 |
8 |
201 |
K32.201.069 |
Thạch Thị Thanh |
Thế |
1 |
Trà Vinh |
|
|
|
201 |
K33.201.077 |
Nông Kim |
Thoa |
1 |
Lâm Đồng |
|
6 |
8 |
201 |
K33.201.078 |
Dương Văn |
Thọ |
0 |
Lạng Sơn |
|
6 |
8 |
201 |
K33.201.080 |
Nguyễn Thị Ái |
Thu |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
6 |
201 |
K33.201.083 |
Bùi Đức |
Thịnh |
0 |
Đồng Nai |
|
6 |
6 |
201 |
K33.201.091 |
Nguyễn Minh |
Trường |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
5 |
201 |
K33.201.092 |
Trần Văn |
Trường |
0 |
Hà Nam |
|
5 |
6 |
201 |
K33.201.094 |
Đặng Minh |
Tuấn |
0 |
Đồng Nai |
|
6 |
7 |
201 |
K33.201.101 |
Hùynh Thị Hà |
Vi |
1 |
Đồng Nai |
|
|
7 |
201 |
K33.201.102 |
Đinh Thị Hoàng |
Vi |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
8 |
201 |
K33.201.105 |
Nguyễn Thị |
Yến |
1 |
Sông Bé |
|
8 |
8 |
201 |
K33.201.106 |
Trương Thị |
Yến |
1 |
Thanh Hóa |
|
7 |
5 |
301 |
K33.301.008 |
Đặng Thị Phương |
Diễn |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
|
301 |
K33.301.009 |
Trần Quốc |
Dương |
0 |
Tiền Giang |
|
6 |
|
301 |
K31.301.018 |
Đỗ Thị Hồng |
Kiên |
1 |
Thanh Hóa |
|
3 |
|
301 |
K33.301.030 |
Lê Trần Thùy |
Linh |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
6 |
|
301 |
K33.301.034 |
Danh Hoàng |
Nâu |
0 |
Kiên Giang |
|
4 |
5 |
301 |
K33.301.039 |
Neáng Sóc |
Nương |
1 |
An Giang |
|
6 |
|
301 |
K33.301.049 |
Phạm Công |
Thường |
0 |
Ninh Bình |
|
6 |
|
602 |
K33.602.004 |
Tô Văn |
Bảo |
0 |
Cao Bằng |
|
6 |
8 |
602 |
K33.610.026 |
Trần Đình |
Hiệp |
0 |
Thanh Hóa |
|
2 |
8 |
602 |
K33.602.033 |
Lê Quang |
Hưng |
0 |
Nghệ An |
|
7 |
8 |
602 |
K33.602.073 |
Lều Thị |
Thảo |
1 |
Thái Bình |
|
6 |
8 |
603 |
K33.603.010 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
0 |
Phú Thọ |
|
5 |
5 |
603 |
K33.603.029 |
Trần Thị |
Hoa |
1 |
Nam Định |
|
7 |
|
603 |
K33.603.038 |
Ngô Thành |
Khanh |
0 |
Quảng Ngãi |
|
|
5 |
603 |
K33.603.041 |
Cil |
Khơi |
0 |
Lâm Đồng |
|
|
5 |
603 |
K32.603.044 |
Quách Thị Hoa |
Lý |
1 |
Đắk Lắk |
|
|
5 |
603 |
K33.603.074 |
Qua Đình |
Thuận |
0 |
Bình Thuận |
|
7 |
|
603 |
K33.603.091 |
Thị La |
Vet |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
|
605 |
K33.605.058 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
1 |
Đắk Lắk |
|
6 |
|
606 |
K33.606.019 |
Phạm Thị |
Hồng |
1 |
Đồng Nai |
|
|
7 |
606 |
K33.606.029 |
Nguyễn Thị |
Lương |
1 |
Hải Dương |
|
|
4 |
606 |
K32.606.036 |
Trịnh Thị |
Mai |
1 |
Thanh Hoá |
|
8 |
6 |
607 |
K33.607.017 |
Đoàn Văn |
Quốc |
0 |
Đồng Nai |
6 |
|
|
608 |
K33.608.051 |
Đỗ Văn |
Trọng |
0 |
Hà Nam |
|
7 |
7 |
608 |
K33.608.052 |
Cao Nguyên Yến |
Vi |
1 |
Lâm Đồng |
|
8 |
8 |
701 |
K33.701.013 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
1 |
Đồng Nai |
|
|
5 |
701 |
K33.701.014 |
Hồ Thị Phương |
Dung |
1 |
Tây Ninh |
|
6 |
4 |
701 |
K33.701.025 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
0 |
Khánh Hòa |
|
6 |
6 |
701 |
K33.701.032 |
Phan Trúc |
Lâm |
1 |
Tiền Giang |
|
|
6 |
701 |
K33.701.040 |
Vũ Thị Thanh |
Mai |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
|
701 |
K33.701.043 |
Phạm Nguyễn Trà |
My |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
6 |
|
701 |
K33.701.045 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
7 |
|
701 |
K33.701.049 |
Lê Thị Kim |
Ngọc |
1 |
Đồng Nai |
|
7 |
|
701 |
K33.701.050 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhiên |
1 |
Thừa Thiên Huế |
|
6 |
|
701 |
K33.701.051 |
Lê Thị Thanh |
Nhung |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
701 |
K33.701.055 |
Đoàn Quỳnh |
Như |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
5 |
5 |
701 |
K33.701.061 |
Đoàn Thị Ngọc |
Sáu |
1 |
Đồng Nai |
|
4 |
5 |
701 |
K32.701.046 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Tân |
0 |
Long An |
|
6 |
2 |
701 |
K32.701.049 |
Lý Thị Mỹ |
Thanh |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
|
701 |
K33.701.067 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thắm |
1 |
Bến Tre |
|
6 |
|
701 |
K33.701.071 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
1 |
Tây Ninh |
|
5 |
4 |
701 |
K30.701.062 |
Nguyễn Hải |
Thụy |
0 |
Đồng Nai |
|
|
4 |
701 |
K33.701.079 |
Kiên Huyền |
Trang |
1 |
Đồng Nai |
|
7 |
4 |
701 |
K33.701.082 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
1 |
Thái Bình |
|
7 |
|
701 |
K33.701.089 |
Nguyễn Đặng Quang |
Vinh |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
|
703 |
K32.703.001 |
Đinh Hoàng Bảo |
Châu |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
6 |
6 |
703 |
K31.703.007 |
Trương Huy |
Đăng |
0 |
Khánh Hoà |
|
5 |
6 |
703 |
K33.703.005 |
Nguyễn Hòang |
Hà |
0 |
Lâm Đồng |
|
5 |
6 |
703 |
K32.703.011 |
Nguyễn Phương |
Khanh |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
5 |
703 |
K33.703.007 |
Tống Thị Khánh |
Linh |
1 |
Tp. Hải Phòng |
|
5 |
7 |
704 |
K33.704.003 |
Nguyễn Thị Thuận |
Châu |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
6 |
704 |
K31.704.004 |
Dương Trần Quang |
Chẩn |
0 |
Sóc Trăng |
|
|
2 |
704 |
K33.704.019 |
Du Tuấn |
Minh |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
|
704 |
K33.704.021 |
Vòng Nhộc |
Mùi |
1 |
Đồng Nai |
|
|
6 |
704 |
K33.704.028 |
Châu Vĩnh |
Phú |
0 |
Đồng Nai |
|
|
6 |
751 |
K33.751.011 |
Ngô Thùy |
Dung |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
8 |
751 |
K33.751.013 |
Trương Giới Tất |
Duy |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
5 |
751 |
K33.751.023 |
Phan Thị Thanh |
Hương |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
6 |
751 |
K31.751.021 |
Trần Việt |
Khánh |
0 |
Thái Bình |
|
5 |
5 |
751 |
K33.751.024 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
0 |
Đắk Lắk |
|
|
7 |
751 |
K33.751.027 |
Vưu Nguyễn Ý |
Lan |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
8 |
6 |
751 |
K33.751.041 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
6 |
751 |
K33.751.059 |
Nguyễn Dư |
Thi |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
6 |
751 |
K33.751.060 |
Nguyễn Phước |
Thuận |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
1 |
|
|
751 |
K33.751.072 |
Huỳnh Hoàng Như |
Tuyết |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
6 |
751 |
K33.751.087 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
1 |
Vĩnh Phúc |
|
6 |
6 |
751 |
K33.751.088 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
1 |
Quảng Ngãi |
|
6 |
6 |
751 |
K33.751.096 |
Phan Thị Thu |
Huyền |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
6 |
751 |
K33.751.098 |
Huỳnh Phương |
Khanh |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
6 |
751 |
K33.751.102 |
Mai Phương |
Liên |
1 |
Vĩnh Long |
|
4 |
|
751 |
K33.751.103 |
Trần Thị Thanh |
Ly |
1 |
Quảng Nam |
|
5 |
|
751 |
K32.751.038 |
Phạm Thị Hoài |
My |
1 |
Đồng Nai |
|
4 |
5 |
751 |
K33.751.106 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
1 |
Nam Định |
|
5 |
6 |
751 |
K33.751.111 |
Đậu Thị |
Nhung |
1 |
Nghệ An |
|
6 |
|
751 |
K33.751.114 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
5 |
751 |
K33.751.116 |
Phan Hồng |
Quân |
0 |
Tây Ninh |
|
5 |
6 |
751 |
K33.751.117 |
Nguyễn Ánh Trường |
Sơn |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
6 |
7 |
751 |
K33.751.120 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
5 |
6 |
751 |
K30.751.114 |
Huỳnh Hạnh |
Thông |
1 |
Bình Dương |
|
|
|
751 |
K33.751.122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
1 |
Ninh Thuận |
|
7 |
6 |
752 |
K32.752.020 |
Trịnh Vương |
Long |
0 |
Thanh Hóa |
8 |
5 |
6 |
752 |
K32.752.021 |
Triệu Quang |
Minh |
0 |
Hà Nội |
|
4 |
5 |
752 |
K32.752.024 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
1 |
Nam Định |
|
4 |
|
752 |
K32.752.025 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
3 |
|
752 |
K32.752.029 |
Phạm Thị Kim |
Oanh |
1 |
Bến Tre |
|
4 |
|
752 |
K32.752.043 |
Phan Văn |
Việt |
0 |
Hải Dương |
|
4 |
|
753 |
K33.753.019 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Trinh |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
5 |
7 |
754 |
K32.754.017 |
Nguyễn Trường |
Giang |
0 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
754 |
K32.754.020 |
Tiêu Ngọc |
Hiếu |
1 |
Đồng Nai |
|
3 |
|
754 |
K33.754.016 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiếu |
1 |
Đồng Nai |
5 |
4 |
3 |
754 |
K32.754.021 |
Trần Phương |
Hoa |
1 |
Bình Phước |
|
5 |
5 |
754 |
K32.754.053 |
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
3 |
754 |
K32.754.054 |
Phan Thị Lê |
Oanh |
1 |
Quảng Nam |
|
2 |
|
754 |
K32.754.061 |
Nguyễn Thị |
Phương |
1 |
Thái Bình |
|
|
5 |
754 |
K32.754.075 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
1 |
Bình Phước |
|
5 |
|
901 |
K31.901.070 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
1 |
Long An |
|
|
5 |
901 |
K32.901.073 |
Phan Thị Thanh |
Trúc |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
901 |
K33.901.097 |
Hoàng Phương |
Yến |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
7 |
901 |
K33.901.099 |
Trần Ngọc Hoàng |
Yến |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
902 |
K33.902.004 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
1 |
Tiền Giang |
|
7 |
5 |
902 |
K33.902.044 |
Phan Tiểu |
Mây |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
7 |
7 |
902 |
K31.902.037 |
Phan Nhân |
Ngọc |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
7 |
7 |
6 |
903 |
K33.905.018 |
Võ Anh |
Dũng |
0 |
Đồng Nai |
|
6 |
8 |
903 |
K33.905.021 |
Nguyễn Tấn |
Hai |
0 |
Đắk Lắk |
|
|
8 |
903 |
K33.903.012 |
Nguyễn Minh Hồng |
Hạnh |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
5 |
5 |
3 |
903 |
K33.903.031 |
Huỳnh |
Ngọc |
0 |
Bình Thuận |
|
7 |
9 |
903 |
K32.903.044 |
Nguyễn Đức |
Nhung |
0 |
Hà Tĩnh |
|
3 |
|
903 |
K33.905.065 |
Nguyễn Trường |
Thi |
0 |
Thanh Hóa |
|
|
4 |
903 |
K33.903.060 |
Lại Phụng |
Thư |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
8 |
9 |
903 |
K33.905.078 |
Nguyễn Văn |
Tư |
0 |
Thanh Hóa |
|
|
5 |
903 |
K32.905.051 |
Trương Phan Minh |
Uyên |
1 |
Tp Hồ Chí Minh |
|
1 |
3 |
101 |
K32.101.202 |
Thái Văn |
Dạng |
0 |
Bình Thuận |
|
9 |
5 |
101 |
K32.101.246 |
Nguyễn Hữu Anh |
Duy |
0 |
Long An |
|
6 |
6 |
101 |
K31.101.366 |
Võ Đông |
Hải |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
5 |
7 |
101 |
K32.101.212 |
Trần Long |
Huy |
0 |
Bình Thuận |
|
|
6 |
101 |
K32.101.249 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
0 |
Long An |
|
|
6 |
101 |
K32.101.251 |
Lê Duy |
Khánh |
0 |
Long An |
|
|
7 |
101 |
K31.101.372 |
Trần Nguyễn Anh |
Khoa |
0 |
Đồng Nai |
|
|
5 |
101 |
K30.101.230 |
Phạm Thị Hồng |
Loan |
1 |
Kiên Giang |
|
2 |
7 |
101 |
K32.101.260 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
1 |
Long An |
|
5 |
8 |
101 |
K30.101.240 |
Ôn Diệu |
Nữ |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
|
101 |
K32.101.267 |
Đỗ Thị Hoàng |
Oanh |
1 |
Long An |
|
7 |
8 |
101 |
K32.101.222 |
Đinh Công |
Pháp |
0 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
101 |
K32.101.272 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
1 |
Long An |
|
|
|
101 |
K31.101.279 |
Nguyễn Hứa Phương |
Quỳnh |
1 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
101 |
K32.101.229 |
Phan Thị Hồng |
Thắm |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
101 |
K32.101.231 |
Nguyễn Vũ |
Thuận |
0 |
Bình Thuận |
|
8 |
7 |
101 |
K32.101.284 |
Võ Thị Mộng |
Tuyền |
1 |
Long An |
|
|
5 |
102 |
K32.102.248 |
Đinh Thị Dung |
Anh |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
7 |
102 |
K32.102.302 |
Lê Đỗ Vũ |
Anh |
0 |
Long An |
|
|
7 |
102 |
K31.102.252 |
Trương Thị Kiều |
Anh |
1 |
Đồng Nai |
8 |
5 |
3 |
102 |
K32.102.303 |
Huỳnh Thị Sơn |
Ân |
1 |
Long An |
|
|
6 |
102 |
K32.102.250 |
Phan Phạm Hoà |
Bình |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
5 |
102 |
K32.102.304 |
Phạm Thị Băng |
Châu |
1 |
Long An |
|
|
6 |
102 |
K32.102.255 |
Nguyễn Tuấn |
Duy |
0 |
Ninh Thuận |
|
7 |
7 |
102 |
K32.102.306 |
Phùng Tấn |
Đạt |
0 |
Long An |
|
|
6 |
102 |
K31.102.265 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
7 |
6 |
102 |
K32.102.209 |
Vũ Thị Thu |
Hiền |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
5 |
102 |
K31.102.271 |
Lê Hoàng |
Hiệp |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
5 |
102 |
K32.102.263 |
Đàng Quốc |
Hoài |
0 |
Ninh Thuận |
|
6 |
5 |
102 |
K32.102.212 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
1 |
Bình Thuận |
|
|
7 |
102 |
K32.102.213 |
Nguyễn Thị Linh |
Huệ |
1 |
Bình Thuận |
|
|
7 |
102 |
K31.102.221 |
Ng Trần Trung Hữu Duy |
Hùng |
0 |
Bình Thuận |
|
|
0 |
102 |
K32.102.264 |
Hoàng Phục |
Hưng |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
9 |
102 |
K31.102.222 |
Hồ Vĩnh |
Hưng |
0 |
Bình Thuận |
|
9 |
6 |
102 |
K32.102.214 |
Hồ Thị Thu |
Hương |
1 |
Bình Thuận |
|
|
7 |
102 |
K32.102.271 |
Trần Khánh |
Liêm |
0 |
Ninh Thuận |
|
5 |
6 |
102 |
K32.102.310 |
Vũ Đình |
Long |
0 |
Tp. Hồ Chí Minh |
|
5 |
5 |
102 |
K32.102.312 |
Trần Huỳnh Phương |
Mai |
1 |
Long An |
|
4 |
3 |
102 |
K32.102.275 |
Hà Thị Thanh |
Mẫn |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
6 |
102 |
K32.102.313 |
Nguyễn Văn |
Minh |
0 |
Long An |
|
|
3 |
102 |
K31.102.287 |
Nguyễn Văn |
Nam |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
7 |
5 |
102 |
K32.102.277 |
Nguyễn Ngọc |
Nam |
0 |
Ninh Thuận |
|
7 |
5 |
102 |
K32.102.278 |
Trần |
Nên |
0 |
Ninh Thuận |
|
7 |
|
102 |
K32.102.281 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Ngân |
1 |
Ninh Thuận |
|
8 |
5 |
102 |
K32.102.282 |
Huỳnh Thị Bích |
Ngọc |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
5 |
102 |
K32.102.283 |
Lâm Thảo |
Nguyên |
1 |
Ninh Thuận |
|
6 |
5 |
102 |
K32.102.284 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
5 |
102 |
K31.102.292 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
5 |
102 |
K32.102.315 |
Nguyễn Khánh |
Phong |
0 |
Long An |
|
|
4 |
102 |
K32.102.226 |
Vũ Tiến |
Thành |
0 |
Bình Thuận |
|
4 |
2 |
102 |
K31.102.240 |
Huỳnh Văn |
Thiện |
0 |
Bình Thuận |
|
5 |
5 |
102 |
K32.102.228 |
Châu Thị Ngọc |
Thủy |
1 |
Bình Thuận |
|
|
6 |
102 |
K31.102.309 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
|
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
5 |
102 |
K32.102.230 |
Trần Xuân |
Tuấn |
0 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
102 |
K32.102.235 |
Nguyễn Hồng |
Vũ |
0 |
Bình Thuận |
|
|
7 |
102 |
K32.102.236 |
Nguyễn Vũ |
Vương |
0 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
103 |
K30.103.305 |
Nguyễn Trần |
Hải |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
6 |
6 |
103 |
K32.103.284 |
Trần Nhật |
Huy |
0 |
Ninh Thuận |
|
5 |
|
103 |
K31.103.212 |
Nguyễn Đình |
Kha |
0 |
Bình Thuận |
|
5 |
8 |
103 |
K32.103.243 |
Trịnh Ngọc |
Khánh |
0 |
Kiên Giang |
|
|
6 |
103 |
K29.103.348 |
Nguyễn Thành |
Long |
0 |
Long An |
|
5 |
7 |
103 |
K30.103.268 |
Đặng Hồng |
Minh |
0 |
Đồng Nai |
|
5 |
|
103 |
K32.103.320 |
Nguyễn Quốc |
Minh |
0 |
Đồng Nai |
|
|
5 |
103 |
K32.103.248 |
Võ Kế |
Nghiệp |
0 |
Kiên Giang |
|
4 |
|
103 |
K32.103.250 |
Tô Xuân |
Nguyễn |
0 |
Kiên Giang |
|
|
6 |
103 |
K32.103.216 |
Hoàng Xuân |
Nhất |
0 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
103 |
K32.103.292 |
Nguyễn Ngọc |
Phát |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
7 |
103 |
K31.103.281 |
Nguyễn Quang |
Phú |
0 |
Đồng Nai |
|
|
6 |
103 |
K31.103.226 |
Chu Minh |
Phương |
1 |
Bình Thuận |
|
4 |
6 |
103 |
K32.103.254 |
Danh |
Sol |
0 |
Kiên Giang |
|
5 |
|
103 |
K32.103.298 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
0 |
Ninh Thuận |
|
7 |
7 |
103 |
K32.103.258 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
1 |
Kiên Giang |
|
7 |
|
103 |
K32.103.262 |
Phạm Minh |
Triết |
0 |
Kiên Giang |
|
6 |
|
103 |
K32.103.229 |
Huỳnh Cao |
Trí |
0 |
Bình Thuận |
|
5 |
|
103 |
K32.103.313 |
Thành Ngọc |
Vôn |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
3 |
103 |
K32.103.315 |
Lê Thành |
Vĩnh |
0 |
Ninh Thuận |
|
5 |
|
201 |
K32.201.202 |
Nguyễn Minh |
Anh |
1 |
Bình Thuận |
|
|
8 |
201 |
K32.201.203 |
Phạm Ngọc Duyên |
Anh |
1 |
Bình Thuận |
|
7 |
7 |
201 |
K32.201.247 |
Trần Việt |
Hùng |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
7 |
6 |
201 |
K32.201.213 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
1 |
Bình Thuận |
|
|
9 |
201 |
K32.201.226 |
Phan Thị Thanh |
Thúy |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
5 |
201 |
K32.201.254 |
Nguyễn Thiên |
Thương |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
7 |
2 |
201 |
K32.201.236 |
Tôn Thất |
Tùng |
0 |
Bình Thuận |
|
8 |
7 |
201 |
K32.201.257 |
Nguyễn Tùng |
Vũ |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
6 |
6 |
301 |
K32.301.204 |
Nguyễn Tuấn |
Huy |
0 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
301 |
K32.301.233 |
Dương Thị |
Thẩm |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
6 |
|
301 |
K32.301.218 |
Bùi Thị Mai |
Trâm |
1 |
Bình Thuận |
|
2 |
6 |
301 |
K32.301.220 |
Nguyễn Thị Lê |
Vân |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
|
601 |
K32.601.210 |
Lâm Quốc |
Hưng |
0 |
Long An |
|
6 |
|
601 |
K32.601.218 |
Mang Thiện |
Ngân |
0 |
Long An |
|
|
5 |
603 |
K32.603.202 |
Trượng Thanh |
Dáng |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
5 |
603 |
K32.603.251 |
Nguyễn Hữu |
Duy |
0 |
Bình Thuận |
|
|
8 |
603 |
K32.603.228 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
6 |
603 |
K32.603.253 |
Văn Thị Thúy |
Hằng |
1 |
Bình Thuận |
|
|
6 |
603 |
K32.603.254 |
Mai Thị |
Hằng |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
603 |
K32.603.206 |
Đàng Thái |
Hiện |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
6 |
603 |
K32.603.231 |
Nguyễn Cảnh |
Hoài |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
5 |
5 |
603 |
K32.603.232 |
Lê Văn |
Hội |
0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
7 |
603 |
K32.603.208 |
Lưu Ngọc |
Huấn |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
7 |
603 |
K32.603.234 |
Đinh Thị |
Hường |
1 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
5 |
5 |
603 |
K32.603.261 |
Trần Tiểu |
Kiều |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
603 |
K32.603.263 |
Nguyễn Văn Anh |
Liễu |
0 |
Bình Thuận |
|
7 |
5 |
603 |
K32.603.265 |
Đỗ Duy |
Lộc |
0 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
603 |
K32.603.267 |
Lê Văn |
Lương |
0 |
Bình Thuận |
|
7 |
|
603 |
K32.603.300 |
Vũ Văn |
Mạnh |
0 |
Hải Hưng |
|
5 |
5 |
603 |
K32.603.274 |
Bùi Thị |
Ngọc |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
603 |
K32.603.218 |
Lưu Sử Thanh |
Tâm |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
6 |
603 |
K32.603.242 |
Thái Thị Hồng |
Thắm |
1 |
Nghệ An |
|
5 |
5 |
603 |
K32.603.223 |
Phú Thị Ngọc |
Triều |
1 |
Ninh Thuận |
|
|
6 |
603 |
K32.603.288 |
Lê Thị |
Tuyết |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
|
603 |
K32.603.291 |
Trần Tuấn |
Việt |
0 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
603 |
K32.603.293 |
Phan Đình |
Vũ |
0 |
Bình Thuận |
|
6 |
5 |
701 |
K31.701.204 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
1 |
Bình Thuận |
|
|
3 |
701 |
K32.701.265 |
Nguyễn Thị |
Bình |
1 |
Thanh Hóa |
|
7 |
5 |
701 |
K32.701.201 |
Trần Thị Ngọc |
Bình |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
3 |
701 |
K32.701.202 |
Tăng Thị Thái |
Bình |
1 |
Bình Thuận |
|
4 |
3 |
701 |
K32.701.203 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Chinh |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
4 |
701 |
K32.701.206 |
Phạm Thùy |
Dung |
1 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
701 |
K32.701.210 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
1 |
Bình Thuận |
|
4 |
5 |
701 |
K32.701.211 |
Nguyễn Hoàng Thục |
Hạ |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
701 |
K31.701.209 |
Dương Thị Tuyết |
Hoa |
1 |
Bình Thuận |
|
|
3 |
701 |
K32.701.214 |
Lê Thị |
Hồng |
1 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
701 |
K32.701.216 |
Võ Thị Kim |
Huy |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
701 |
K32.701.217 |
Nguyễn Thị Minh |
Huyền |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
701 |
K32.701.219 |
Đỗ Thị Kim |
Kiều |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
5 |
701 |
K32.701.272 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kiều |
1 |
Đồng Nai |
|
|
5 |
701 |
K32.701.220 |
Thái Thị Ngọc |
Lang |
1 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
701 |
K31.701.214 |
Trần Thanh |
Lâm |
0 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
701 |
K32.701.221 |
Lê Thuỳ |
Lê |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
3 |
701 |
K32.701.222 |
Phan Vũ Thị Kim |
Liên |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
701 |
K32.701.227 |
Lê Thị Kim |
Loan |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
|
701 |
K32.701.229 |
Hoàng Thị |
Mới |
1 |
Bình Thuận |
|
5 |
3 |
701 |
K32.701.274 |
Nguyễn Hải Thụy |
Nhi |
1 |
Đồng Nai |
|
6 |
|
701 |
K32.701.234 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
701 |
K32.701.236 |
Châu Thị Ánh |
Phụng |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
3 |
701 |
K32.701.237 |
Lê Xuân Uyên |
Phương |
1 |
Bình Thuận |
|
4 |
2 |
701 |
K32.701.240 |
Ngô Thị |
Thắm |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
5 |
701 |
K31.701.235 |
Nguyễn Hoàng |
Thuần |
0 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
701 |
K32.701.245 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
1 |
Bình Thuận |
|
|
4 |
701 |
K32.701.246 |
Nguyễn Thị Mai |
Thùy |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
5 |
701 |
K32.701.248 |
Châu Thị Ngọc |
Thủy |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
701 |
K32.701.250 |
Hồ Tô Khải Thị |
Thìn |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
|
701 |
K32.701.252 |
Nguyễn Phan Hiếu |
Trang |
1 |
Bình Thuận |
|
7 |
4 |
701 |
K32.701.277 |
Hoàng Thu |
Trang |
1 |
Hà Nội |
|
7 |
5 |
701 |
K31.701.242 |
Lê Thị Thiên |
Trang |
1 |
Bình Thuận |
|
|
3 |
701 |
K32.701.255 |
Lê Ngọc |
Triều |
0 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
701 |
K32.701.258 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
1 |
Bình Thuận |
|
|
5 |
701 |
K32.701.259 |
Lê Tường |
Vy |
1 |
Bình Thuận |
|
6 |
5 |
903 |
K32.903.206 |
Võ Đại |
Duy |
0 |
Huế |
|
7 |
8 |
903 |
K32.903.206 |
Võ Đại |
Duy |
0 |
Huế |
5 |
|
|
903 |
K32.903.218 |
Trần Xuân |
Huy |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
6 |
903 |
K32.903.223 |
Trượng Lưu |
Lộc |
0 |
Ninh Thuận |
|
|
6 |
903 |
K31.903.226 |
Trần Trọng |
Pháp |
0 |
Bình Thuận |
|
3 |
6 |
|