280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM ĐT: (+84) - (8) - 38352020 - Fax: (+84) - (8) - 38398946
|
|
|
Thứ hai, 19 Tháng 12 2011 08:13 |
Cuộc thi Thiết kế hồ sơ bài dạy có ứng dụng công nghệ thông tin năm học 2011 – 2012 dành cho sinh viên hệ sư phạm đã diễn vào ngày 18/12/2011. Kết quả như sau:
STT
|
Mã số SV
|
Họ và tên
|
Ngành
|
Giải thưởng
|
1.
|
K34.601.124
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Nhất
|
2.
|
K34.901.065
|
Võ Thị Như Nhi
|
Giáo dục Tiểu học
|
Nhất
|
3.
|
K34.701.068
|
Chung Văn Thông
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Nhất
|
4.
|
K34.103.028
|
Huỳnh Thị Thu Nga
|
Sư phạm Tin học
|
Nhất
|
5.
|
K34.605.072
|
Huỳnh Thị Bích Vân
|
Giáo dục Chính trị
|
Nhì
|
6.
|
K34.604.011
|
Nguyễn Thị Diễm My
|
Tâm lí Giáo dục
|
Nhì
|
7.
|
K34.902.093
|
Lê Thị Hoàng Yến
|
Giáo dục Mầm non
|
Nhì
|
8.
|
K34.603.032
|
Nguyễn Thúy Hồng
|
Sư phạm Địa lí
|
Nhì
|
9.
|
K34.101.029
|
Dương Thanh Huyền
|
Sư phạm Toán học
|
Nhì
|
10.
|
K33.301.206
|
Lê Thuý Hằng
|
Sư phạm Sinh học
|
Nhì
|
11.
|
K33.702.036
|
Trần Thị Tường Vi
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
Nhì
|
12.
|
K34.610.033
|
Lê Quang Kháng
|
Sư phạm Lịch sử - GDQP
|
Ba
|
13.
|
K34.903.030
|
Kiều Gia Huynh
|
Giáo dục Thể chất
|
Ba
|
14.
|
K34.904.014
|
Nguyễn Duy Tâm
|
Giáo dục Đặc biệt
|
Ba
|
15.
|
K34.704.016
|
Lương Ái Linh
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
Ba
|
16.
|
K34.602.063
|
Lê Thị Kim Oanh
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ba
|
17.
|
K34.201.067
|
Trần Bá Trí
|
Sư phạm Hóa học
|
Ba
|
18.
|
K34.102.044
|
Phạm Tiến Phát
|
Sư phạm Vật lí
|
Ba
|
19.
|
K34.610.023
|
Nguyễn Thanh Hòa
|
Sư phạm Lịch sử - GDQP
|
Khuyến khích
|
20.
|
K34.610.007
|
Phan Tiến Dũng
|
Sư phạm Lịch sử - GDQP
|
Khuyến khích
|
21.
|
K34.603.067
|
Vũ Ngọc Phòng
|
Sư phạm Địa lí
|
Khuyến khích
|
22.
|
K34.603.104
|
Nguyễn Văn Tư
|
Sư phạm Địa lí
|
Khuyến khích
|
23.
|
K34.603.015
|
Nguyễn Thị Trúc Diễm
|
Sư phạm Địa lí
|
Khuyến khích
|
24.
|
K34.605.046
|
Tống Huỳnh Sơn
|
Giáo dục Chính trị
|
Khuyến khích
|
25.
|
K34.605.051
|
Nguyễn Văn Thật
|
Giáo dục Chính trị
|
Khuyến khích
|
26.
|
K34.605.063
|
Nguyễn Cảnh Thịnh
|
Giáo dục Chính trị
|
Khuyến khích
|
27.
|
K34.902.078
|
Trần Thị Mỹ Tiên
|
Giáo dục Mầm non
|
Khuyến khích
|
28.
|
K34.902.022
|
Đặng Thu Hiền
|
Giáo dục Mầm non
|
Khuyến khích
|
29.
|
K34.902.058
|
Nguyễn Thị Hương Nhu
|
Giáo dục Mầm non
|
Khuyến khích
|
30.
|
K34.903.063
|
Hà Văn Oanh
|
Giáo dục Thể chất
|
Khuyến khích
|
31.
|
K34.901.102
|
Bùi Thị Tuyết Trinh
|
Giáo dục Tiểu học
|
Khuyến khích
|
32.
|
K34.901.037
|
Trần Thị Ngọc Hiền
|
Giáo dục Tiểu học
|
Khuyến khích
|
33.
|
K34.901.007
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Giáo dục Tiểu học
|
Khuyến khích
|
34.
|
K34.904.009
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngà
|
Giáo dục Đặc biệt
|
Khuyến khích
|
35.
|
K34.201.071
|
Dương Minh Tú
|
Sư phạm Hóa học
|
Khuyến khích
|
36.
|
K34.201.058
|
Nguyễn Vũ Mai Trang
|
Sư phạm Hóa học
|
Khuyến khích
|
37.
|
K34.610.072
|
Đặng Thị Thảo
|
Sư phạm Lịch sử - GDQP
|
Khuyến khích
|
38.
|
K33.602.237
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc
|
Sư phạm Lịch sử
|
Khuyến khích
|
39.
|
K34.602.094
|
Huỳnh Thanh Tuấn
|
Sư phạm Lịch sử
|
Khuyến khích
|
40.
|
K34.601.020
|
Phạm Hồng Thu Hằng
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
41.
|
K34.601.028
|
Hoàng Thị Minh Hoa
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
42.
|
K34.301.059
|
Đường Trí Quang
|
Sư phạm Sinh học
|
Khuyến khích
|
43.
|
K34.301.046
|
Trịnh Thị Phương Ngân
|
Sư phạm Sinh học
|
Khuyến khích
|
44.
|
K34.301.006
|
Bùi Thanh Duy
|
Sư phạm Sinh học
|
Khuyến khích
|
45.
|
K34.604.027
|
Nguyễn Nữ Bích Tuyền
|
Tâm lí Giáo dục
|
Khuyến khích
|
46.
|
K34.701.012
|
Nguyễn Thị Kim Duyên
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
47.
|
K34.701.051
|
Cao Hồng Phát
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
48.
|
K33.702.026
|
Tiêu Thị Thanh Thiện
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
Khuyến khích
|
49.
|
K34.704.021
|
Lương Mỹ Phụng
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
Khuyến khích
|
50.
|
K33.103.201
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
Sư phạm Tin học
|
Khuyến khích
|
51.
|
K33.103.351
|
Nguyễn Kiều Phát
|
Sư phạm Tin học
|
Khuyến khích
|
52.
|
K34.103.061
|
Phạm Thị Tuyết
|
Sư phạm Tin học
|
Khuyến khích
|
53.
|
K33.101.250
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc
|
Sư phạm Toán học
|
Khuyến khích
|
54.
|
K33.101.319
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Sư phạm Toán học
|
Khuyến khích
|
55.
|
K33.101.271
|
Nguyễn Thị Thúy Huỳnh
|
Sư phạm Toán học
|
Khuyến khích
|
56.
|
K33.102.204
|
Nguyễn Thị Thanh Đào
|
Sư phạm Vật lí
|
Khuyến khích
|
57.
|
K34.102.045
|
Đặng Ngọc Phú
|
Sư phạm Vật lí
|
Khuyến khích
|
58.
|
K34.102.038
|
Trần Hồng Nghĩa
|
Sư phạm Vật lí
|
Khuyến khích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
|
Cẩm nang điện tử & Thi Tuyển Sinh |
Diễn Đàn Giáo Dục |
Thủ Tục Hành Chính Trong Giáo Dục |
Giáo Trình Điện Tử |
Tài Nguyên Giáo Dục Và Học Liệu |
|