Số Điện Thoại |
Đơn Vị |
159 |
Phòng 1007 Tổ Nữ Công
|
161 |
Phòng 10.09 Phòng Họp
|
162 |
Phòng 9.01 Phòng máy Công nghệ thông tin
|
163 |
Phòng 9.02 Giáo Dục Đặc Biệt
|
164 |
Phòng 9.02 Giáo Dục Đặc Biệt
|
165 |
Phòng 9.03 Khoa Giáo Dục Quốc Phòng (Văn Phòng)
|
166 |
Phòng 9.04 Phòng Công Nghệ Thông Tin
|
38399556 |
Bộ phận Quản trị mạng Phòng Công Nghệ Thông Tin
|
167 |
Phòng 9.05 Khoa Giáo Dục Quốc Phòng
|
169 |
Phòng 9.07 Phòng Bảo Vệ Luận Án
|
170 |
Phòng 9.08 Ban Dự Án
|
171 |
Phòng 9.09 Trung tâm ngoại ngữ
|
172 |
Phòng 8.01 Hợp Tác Quốc Tế
|
173 |
Phòng 8.02 Hợp Tác Quốc Tế (Văn Phòng)
|
174 |
Phòng 8.03 Khoa Tiếng Nhật
|
175 |
Phòng 8.06 Văn Phòng Đảng Ủy
|
176 |
Phòng 8.05 Trung Tâm Việt Nhật
|
177 |
Phòng 8.04 Phòng KHCN&TCKH
|
180 |
Phòng 8.08 Văn Phòng Công Đoàn
|
181 |
Phòng 7.09 Phòng Sau Đại học
|
182 |
Phòng 7.10 Phòng Sau Đại học |
183 |
Phòng 7.11 Phòng Sau Đại học |
184 |
Phòng 7.12 Phòng Sau Đại học |
185 |
Phòng Giáo Viên Lầu 2
|
186 |
Phòng Giáo Viên Lầu 3
|
187 |
Phòng Giáo Viên Lầu 4
|
188 |
Phòng Giáo Viên Lầu 5
|
189 |
Trung tâm Việt Hàn
|
190 |
Phó Hiệu trưởng (PGS.TS. Hoàng Văn Cẩn)
|
191 |
Phòng Họp - Ban Giám Hiệu
|
192 |
Phó Hiệu Trưởng (ThS. Đặng Chính Nghĩa)
|
193 |
Hiệu Trưởng (PGS. TS. Nguyễn Kim Hồng)
|
194 |
Hiệu Trưởng (PGS. TS. Nguyễn Kim Hồng)
|
195 |
Phó Hiệu Trưởng (TS. Nguyễn Thị Minh Hồng)
|
200 |
Phòng Kỹ Thuật, Điện, Thang Máy
|
0 |
Phòng Tổ Chức Hành Chính - Điện thoại viên
|
201 |
Nhà xe
|
202 |
TCHC - Tổ P.Vụ
|
203 |
Phòng họp C207
|
204 |
Fax, TCHC
|