Thứ ba, 16 Tháng 3 2010 11:38 |
Kì thi tốt nghiệp đại học chính qui năm 2009 có 86 bài thi được phúc khảo. Trong đó có 26 bài thi có thay đổi điểm so với điểm chấm đợt đầu. Cụ thể như sau:
TT |
Họ |
Tên |
Số BD |
Môn thi |
Điểm L1 |
Điểm PK |
1 |
Cù Huy |
Hoàng |
00023 |
Hình học |
4 |
5 |
2 |
Nguyễn Ngọc |
Huân |
00024 |
Hình học |
4 |
5 |
3 |
Lâm Trung |
Chính |
00170 |
KTLT & CSDL |
4 |
5 |
4 |
Trần Hưng Quang |
Hải |
00195 |
KTLT & CSDL |
4 |
6 |
5 |
Lê Đình |
Tú |
00298 |
KTLT & CSDL |
4 |
5 |
6 |
Phạm Thanh |
Tường |
00299 |
KTLT & CSDL |
4 |
5 |
7 |
Nguyễn Hồng |
Quảng |
00136 |
Vật lý đại cương |
4 |
5 |
8 |
Trần Minh |
Tú |
00382 |
Hóa vô cơ |
3 |
4 |
9 |
Lê Thị |
Lý |
00657 |
KTCT & LSĐ |
7 |
8 |
10 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
01351 |
CNXHKH |
3 |
6 |
11 |
Nguyễn Ngọc Chiêu |
Anh |
00729 |
Đọc – Viết (SP) |
4 |
5 |
12 |
Nguyễn Tôn Nữ Ngọc |
Tường |
00784 |
Đọc – Viết (SP) |
4 |
5 |
13 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
00742 |
PPGD tiếng Anh |
4 |
5 |
14 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
00909 |
Đọc – Dịch (BPD) |
4 |
5 |
15 |
Mai Ngọc |
Thắng |
00879 |
Đọc - Dịch (TM) |
3 |
4 |
16 |
Phạm Hồng |
Duẩn |
01197 |
PPGD TDTT |
4 |
3 |
17 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
01004 |
Toán-PPGDToán TH |
5 |
6 |
18 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
01020 |
Toán-PPGDToán TH |
4 |
5 |
19 |
Trần Ngọc |
Phượng |
01021 |
Toán-PPGDToán TH |
4 |
5 |
20 |
Phạm Thị |
Thủy |
01037 |
Toán-PPGDToán TH |
4 |
5 |
21 |
Nguyễn Lê Vân |
Anh |
00975 |
Toán-PPGDToán TH |
4 |
5 |
22 |
Phạm Thanh |
Nga |
01013 |
TV và PPGD TV |
4 |
5 |
23 |
Cao Viết |
Tiên |
01038 |
TV và PPGD TV |
4 |
5 |
24 |
Tống Hoàng |
Yến |
01045 |
TV và PPGD TV |
4 |
5 |
25 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Thảo |
01096 |
GD và TL MN |
4 |
8 |
26 |
Nguyễn Thị Vĩnh |
Yên |
01116 |
GD và TL MN |
4 |
3 |
|