Thứ năm, 12 Tháng 7 2012 09:15 |
DANH SÁCH TUYỂN THẲNG NĂM 2012
Stt
|
Ho và tên
|
tên
|
giới
|
Ngày sinh
|
Ngành
|
Tên Ngành
|
Môn ĐG
|
Đ.giải
|
Sở GDĐT
|
1
|
Tô Mỹ
|
Hà
|
Nữ
|
20/11/1994
|
52140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Bạc Liêu
|
2
|
Trần Hiển
|
Vinh
|
Nam
|
30/06/1994
|
52220203
|
Ngôn Ngữ Pháp
|
Tiếng Pháp
|
3
|
Bến Tre
|
3
|
Phạm Thị Ngọc
|
Loan
|
Nữ
|
23/11/1993
|
52310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thị
|
|
Bình Dương
|
4
|
Phan Trần Hồng
|
Trâm
|
Nữ
|
14/01/1994
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Anh văn
|
3
|
Bình Phước
|
5
|
Bùi Lê Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
11/05/1994
|
52140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Bình Phước
|
6
|
Võ Thị Mỹ
|
Dung
|
Nữ
|
01/02/1994
|
52140218
|
SP Lịch sử
|
Lịch sử
|
3
|
Bình Phước
|
7
|
Bùi Thị Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
22/09/1994
|
52140218
|
SP Lịch sử
|
Lịch sử
|
3
|
Bình Phước
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
Nữ
|
16/09/1994
|
52140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
2
|
Bình Phước
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
Nữ
|
08/06/1994
|
52140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
1
|
Bình Phước
|
10
|
Giáp Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
17/12/1992
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
Cần Thơ
|
11
|
Lê Ngọc Vĩnh
|
Thanh
|
Nam
|
13/12/1994
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Anh văn
|
2
|
Đắk Lắk
|
12
|
Nguyễn Thái
|
Tùng
|
Nam
|
28/06/1994
|
52140209
|
SP Toán
|
Toán học
|
3
|
Đắk Lắk
|
13
|
Nguyễn Hà
|
Thủy
|
Nữ
|
19/10/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
Đồng Nai
|
14
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Nam
|
11/10/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
Đồng Nai
|
15
|
Phạm Hoàng Trúc
|
Quân
|
Nam
|
15/01/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
Đồng Nai
|
16
|
Trần Minh
|
Tùng
|
Nam
|
18/12/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
Đồng Nai
|
17
|
Đinh Minh
|
Văn
|
Nam
|
14/01/1994
|
52140231
|
SP Hóa học
|
Hóa học
|
3
|
Đồng Nai
|
18
|
Nguyễn Mạnh
|
Tới
|
Nam
|
17/12/1998
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
Đồng Nai
|
19
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
Nữ
|
10/04/1989
|
52140206
|
GD Thể Chất
|
HCB Seagam
|
|
Đồng Tháp
|
20
|
Trịnh Quốc
|
Anh
|
Nam
|
23/06/1994
|
52140209
|
SP Toán
|
Toán học
|
3
|
Gia Lai
|
21
|
Đinh Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
21/11/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
Khánh Hòa
|
22
|
Vũ Lê Hải
|
Giang
|
Nam
|
06/10/1994
|
52140219
|
SP Địa ly
|
Địa lý
|
3
|
Lâm Đồng
|
23
|
Lê Thị Hạnh
|
Nguyên
|
Nữ
|
24/03/1994
|
52140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Lâm Đồng
|
24
|
Đỗ Uyên
|
Phương
|
Nữ
|
15/07/1994
|
52140218
|
SP Lịch sử
|
Sử
|
3
|
Lâm Đồng
|
25
|
Huỳnh Lương Phương
|
Thư
|
Nữ
|
01/01/1994
|
52104217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Long An
|
26
|
Phan Quang Huy
|
Huy
|
Nam
|
07/11/1994
|
52140209
|
SP Toán
|
Toán học
|
3
|
Ninh Thuận
|
27
|
Mai Thanh
|
Ngọc
|
Nữ
|
22/11/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Quảng Bình
|
28
|
Đặng Nguyễn Duy
|
Nhân
|
Nam
|
1710/1994
|
52140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Quảng Nam
|
29
|
Nguyễn Công
|
Nguyên
|
Nam
|
10/04/1994
|
52140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
Quảng Ngãi
|
30
|
Hoàng Ngô Tôn
|
Phúc
|
Nữ
|
01/11/1990
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
Quảng Ngãi
|
31
|
Trần Thị Thúy
|
Hiếu
|
Nữ
|
13/07/1994
|
52140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
Quảng Trị
|
32
|
Lê Thị Thanh
|
Châu
|
Nữ
|
24/11/1994
|
52140233
|
SP Tiếng Pháp
|
Pháp văn
|
3
|
T.Thien Huế
|
33
|
Trương Thị Hoài
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/10/1988
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
T.Thiên Huế
|
34
|
Lê Minh
|
Tâm
|
Nam
|
19/05/1990
|
52140217
|
SP Ngữ Văn
|
Khiếm thị
|
|
Tây Ninh
|
35
|
Đồng Thị
|
Thương
|
Nữ
|
03/10/1993
|
52310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thị
|
|
TP. HCM
|
36
|
Vi Thị
|
Điệp
|
Nữ
|
08/05/1993
|
52104217
|
SP Ngữ Văn
|
Khiếm thị
|
|
TP. HCM
|
37
|
Neáng
|
Mun
|
Nữ
|
08/08/1993
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
TP. HCM
|
38
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
04/04/1991
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
TP. HCM
|
39
|
Trần Thị
|
Kim
|
Nữ
|
28/02/1993
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
TP. HCM
|
40
|
Hồ Quang
|
Minh
|
Nam
|
24/11/1994
|
52140213
|
SP Sinh
|
Sinh học
|
3
|
TP.HCM
|
41
|
La Thúy Minh
|
Ngọc
|
Nữ
|
10/12/1994
|
52140211
|
SP Vât lý
|
Vật lý
|
3
|
TP.HCM
|
42
|
Nguyễn Đặng Viết
|
Anh
|
Nam
|
10/08/1994
|
52140211
|
SP Vật lý
|
Vật lý
|
3
|
TP.HCM
|
43
|
Văn Viết Duy
|
Minh
|
Nam
|
02/03/1994
|
52140211
|
SP Vật lý
|
Vật lý
|
3
|
TP.HCM
|
44
|
Nguyễn Minh
|
Tân
|
Nam
|
07/10/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
TP.HCM
|
45
|
Nguyễn Thanh
|
Trang
|
Nữ
|
20/09/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP.HCM
|
46
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Nữ
|
24/11/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP.HCM
|
47
|
Vũ Thị Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
21/12/1994
|
52140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
TP.HCM
|
48
|
Trương Công Yến
|
Như
|
Nữ
|
07/02/1994
|
52140212
|
SP Hóa học
|
Hóa học
|
2
|
TP.HCM
|
49
|
Vũ Ngọc Anh
|
Thư
|
Nữ
|
16/04/1994
|
52140233
|
SP Tiếng Pháp
|
Pháp văn
|
3
|
TP.HCM
|
50
|
Vòng Chấn
|
Đức
|
Nam
|
09/01/1990
|
52140203
|
GD Đặc biệt
|
Khiếm thị
|
|
TP.HCM
|
51
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
Nữ
|
18/12/1994
|
52104217
|
SP Ngữ Văn
|
Khiếm thị
|
|
TP.HCM
|
52
|
Nguyễn Hoàng
|
Giang
|
Nam
|
30/09/1994
|
52140209
|
SP Toán học
|
Khiếm thị
|
|
TP.HCM
|
|