Thứ ba, 30 Tháng 7 2013 10:38 |
Stt
|
Họ
|
Tên
|
Ngaysinh
|
nganh
|
Tên ngành
|
Môn ĐG
|
Giải
|
Sở GDĐT
|
1
|
Lê Thị Minh
|
Thảo
|
20/07/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Bến Tre
|
2
|
Dương Quang
|
Ngọc
|
26/04/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP. HCM
|
3
|
Lương Huy
|
Khang
|
03/12/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP. HCM
|
4
|
Nguyễn Thị Tú
|
Linh
|
06/06/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
1
|
TP. HCM
|
5
|
Tôn Nữ Tường
|
Vi
|
19/04/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP. HCM
|
6
|
Vũ Hoàng
|
Thiện
|
03/10/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP. HCM
|
7
|
Vương Hoàng Thủy
|
Tiên
|
01/06/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
TP. HCM
|
8
|
Lý Thiên
|
Thanh
|
01/02/1995
|
D220203
|
NN Pháp
|
Pháp văn
|
3
|
TP. HCM
|
9
|
Trần Hồ Phương
|
Uyên
|
21/01/1995
|
D220203
|
NN Pháp
|
Pháp văn
|
3
|
TP. HCM
|
10
|
Nghê Thế
|
Khang
|
19/10/1995
|
D220212
|
Quốc tế học
|
Anh văn
|
2
|
TP. HCM
|
11
|
Vũ Trần Đình
|
Duy
|
28/06/1995
|
D140211
|
SP Vật ly
|
Vật lý
|
1
|
TP. HCM
|
12
|
Trần Mai Hồng
|
Ngọc
|
07/09/1995
|
D140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
TP. HCM
|
13
|
Lê Chí
|
Hiếu
|
27/11/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
TP.HCM
|
14
|
Nguyễn Hồng
|
Nam
|
28/01/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
TP. HCM
|
15
|
Lâm Thúy
|
Vi
|
03/10/2013
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
TP.HCM
|
16
|
Lê Nhật
|
Thăng
|
11/11/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
2
|
Phú Yên
|
17
|
Trần Thúy
|
Duyên
|
11/12/1995
|
D140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
TP.HCM
|
18
|
Phạm Nhật
|
Minh
|
14/09/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Khánh Hòa
|
19
|
Đỗ Trang Hải
|
Vy
|
24/04/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Khánh Hòa
|
20
|
Huỳnh Phú
|
Sang
|
23/04/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Long An
|
21
|
Trần Thị Ngọc
|
Quý
|
24/06/1995
|
D140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
Long An
|
22
|
Trương Thị Thanh
|
Tuyền
|
17/02/1995
|
D140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
Long An
|
23
|
Huỳnh Cao
|
Trí
|
05/09/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Bình Dương
|
24
|
Nguyễn Thụy Thủy
|
Tiên
|
02/02/1995
|
D140217
|
SP Ngữ văn
|
Văn
|
3
|
Bình Dương
|
25
|
Lê văn
|
Đức
|
08/04/1994
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Bình Thuận
|
26
|
Võ Anh
|
Kiệt
|
28/07/1995
|
D140211
|
SP Vật lý
|
Lý
|
3
|
Quảng Ngãi
|
27
|
Phạm Viết
|
Hoàng
|
18/11/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Quảng Ngãi
|
28
|
Võ Thị Thanh
|
Duyên
|
15/12/1995
|
D140211
|
SP Vật lý
|
Lý
|
3
|
Quảng Ngãi
|
29
|
Đoàn Ái Quỳnh
|
Trang
|
26/03/1995
|
D140211
|
SP Vật lý
|
Lý
|
3
|
Quảng Ngãi
|
30
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
09/10/1995
|
D140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Quảng Ngãi
|
31
|
Bùi Bá Thái
|
Hoàng
|
21/04/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
BRVT
|
32
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Hùng
|
22/06/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
2
|
BRVT
|
33
|
Trần Phương
|
Uyên
|
11/10/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
KonTum
|
34
|
Nguyễn Anh
|
Đức
|
09/10/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Bình Phước
|
35
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thương
|
16/08/1995
|
D140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
Bình Phước
|
36
|
Phạm Ngọc
|
Tân
|
08/10/1995
|
D140211
|
SP Vật Lý
|
Lý
|
3
|
Bình Phước
|
37
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
05/05/1995
|
D140212
|
SP Hóa học
|
Hóa
|
3
|
Bình Phước
|
38
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Loan
|
20/06/1995
|
D140218
|
SP Lịch sử
|
Sử
|
3
|
Bình Phước
|
39
|
Nguyễn Tiến
|
Vạn
|
07/05/1995
|
D140211
|
SP Vật Lý
|
Lý
|
3
|
Bình Phước
|
40
|
Trần Ngọc
|
Liên
|
24/12/1995
|
D140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Trà Vinh
|
41
|
Trần Hoàng Nhật
|
Linh
|
05/01/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Đồng Nai
|
42
|
Lâm Thị Ngọc
|
Ánh
|
27/08/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Đồng Nai
|
43
|
Phan Hồng
|
Uyên
|
20/09/1995
|
D140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Đăk Lăk
|
44
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
15/11/1995
|
D140217
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Đăk Lăk
|
45
|
Đào Thị
|
Trinh
|
23/10/1995
|
D140218
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Lâm Đồng
|
46
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
29/11/1995
|
D140219
|
SP Ngữ Văn
|
Văn
|
3
|
Bình Định
|
47
|
Trần Yến
|
Thuận
|
21/06/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Bình Định
|
48
|
Phạm Mai
|
Hương
|
14/01/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Bình Định
|
49
|
Lê Tấn
|
Linh
|
27/06/1995
|
D140209
|
SP Toán học
|
Toán
|
3
|
Bình Định
|
50
|
Nguyễn Trần
|
Trung
|
04/04/1995
|
D140212
|
SP Hóa học
|
Hóa
|
3
|
Bình Định
|
51
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thúy
|
20/11/1995
|
D140219
|
SP Địa lý
|
Địa lý
|
3
|
Đà Nẵng
|
52
|
Cù Thanh
|
Tuyền
|
29/10/1995
|
D140212
|
SP Hóa học
|
Hóa
|
3
|
Gia Lai
|
53
|
Phan Nguyễn Thu
|
Sương
|
11/08/1995
|
D140231
|
SP tiếng Anh
|
Anh văn
|
3
|
Quảng Nam
|
54
|
Lê Thị
|
Trang
|
23/07/1993
|
D310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thi
|
|
Bình Dương
|
55
|
Nguyễn Minh
|
Đạt
|
10/11/1995
|
D140210
|
SP Tin học
|
Khiếm thi
|
|
TP.HCM
|
56
|
Vòng Quang
|
Kỳ
|
01/08/1996
|
D140210
|
SP Tin học
|
Khiếm thi
|
|
Đồng Nai
|
57
|
Nguyễn Kỳ
|
Phong
|
29/01/1994
|
D140210
|
SP Tin học
|
Khiếm thi
|
|
TP.HCM
|
58
|
Nguyễn Đình
|
Ân
|
20/06/1989
|
D220209
|
NN Nhật
|
Khiếm thi
|
|
Bình Thuận
|
59
|
Lê Nguyễn Viễn
|
Dương
|
04/05/1991
|
D220209
|
NN Nhật
|
Khiếm thi
|
|
TP.HCM
|
60
|
Trần Thị
|
Anh
|
11/07/1993
|
D310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thi
|
|
Đồng Nai
|
61
|
Trần Thị Thúy
|
An
|
11/12/1993
|
D310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thi
|
|
Đồng Tháp
|
62
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiệp
|
22/07/1994
|
D140114
|
Quản lý GD
|
Khiếm thi
|
|
Thanh Hóa
|
63
|
Hồ Mai Phương
|
Linh
|
15/05/1995
|
D310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thi
|
|
TP. HCM
|
64
|
Trần Thị
|
Thùy
|
16/04/1990
|
D310401
|
Tâm lý học
|
Khiếm thi
|
|
TP. HCM
|
|