Thứ bảy, 18 Tháng 12 2010 10:09 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI OLYMPIC 30/4 |
(Từ năm học 2000 - 2001 đến nay) |
|
|
|
|
|
|
TIME |
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Môn |
Huy chương |
00 - 01 |
1 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc |
10A5 |
Văn |
Vàng |
2 |
Nguyễn Đắc Thùy Dương |
10A5 |
Văn |
Bạc |
01 - 02 |
1 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc |
11A5 |
Văn |
Vàng |
2 |
Nguyễn Đắc Thùy Dương |
11A5 |
Văn |
Vàng |
3 |
Nguyễn Anh Vũ |
10A1 |
Toán |
Đồng |
2005 - 2006 |
1 |
Phạm Sinh Tân |
10 CT |
Toán |
Vàng |
2 |
Trần Duy Minh Tâm |
10 CT |
Toán |
Bạc |
3 |
Trần Thị Ngọc Diễm |
10CV |
Văn |
Bạc |
4 |
Lê Đặng Mai Phương |
10CP |
Pháp |
Bạc |
5 |
Nguyễn Trần Hà My |
10CV |
Văn |
Đồng |
2006 - 2007 |
1 |
Phan Thị Ngọc Diễm |
11 CV |
Ngữ văn |
Bạc |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
10 CVP |
Tiếng Pháp |
Bạc |
3 |
Lê Đặng Mai Phương |
11 CVP |
Tiếng Pháp |
Bạc |
4 |
Phạm Sinh Tân |
11 Ctoán |
Toán |
Bạc |
5 |
Mai Nguyễn Ly Bol |
10 CV |
Ngữ văn |
Đồng |
6 |
Nguyễn Ngọc Thu Giang |
11 CV |
Ngữ văn |
Đồng |
7 |
Phan Nguyễn Đăng Khoa |
10 CVP |
Tiếng Pháp |
Đồng |
2007 - 2008 |
1 |
Phạm Hoài Thảo Ngân |
11CV |
Văn |
Vàng |
2 |
Ngô Thị Xuân Thanh |
10D |
Địa |
Vàng |
3 |
Trần Thanh Linh |
10CVP |
Địa |
Bạc |
4 |
Trần Diệu Huy |
11A1 |
Địa |
Bạc |
5 |
Trần Đông Mai |
10A1 |
Anh |
Đồng |
6 |
Phạm Hồng Đức |
10CT |
Anh |
Đồng |
7 |
Phan Anh Tuấn |
11CT |
Anh |
Đồng |
8 |
Nguyễn Trần Hồng Đức |
11D |
Anh |
Đồng |
9 |
Phùng Nguyễn Quốc Huy |
10A1 |
Lý |
Đồng |
10 |
Đào Mạnh Khang |
10A1 |
Toán |
Đồng |
11 |
Phan Trọng Khôi |
10CT |
Toán |
Đồng |
12 |
Trần Lê Minh Tâm |
10CV |
Văn |
Đồng |
13 |
Nguyễn Bích Vân |
10CV |
Văn |
Đồng |
2008-2009 |
1 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
10CV |
Văn |
Vàng |
2 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
10D1 |
Sử |
Vàng |
3 |
Châu Bảo Minh |
10A1 |
Địa |
Vàng |
4 |
Lương Quốc Trung |
10A1 |
Địa |
Vàng |
5 |
Vương Thế Bảo |
10A5 |
Địa |
Vàng |
6 |
Trần Thái Hưng |
10CT |
Toán |
Bạc |
7 |
Lê Hương Giang |
10CV |
Văn |
Bạc |
8 |
Trần Đông Mai |
11D |
Anh |
Bạc |
9 |
Trần Nguyễn Tuấn Hoàng |
10D2 |
Sử |
Bạc |
10 |
Ngô Thị Xuân Thanh |
11D |
Địa |
Bạc |
11 |
Trần Thanh Linh |
11CV |
Địa |
Bạc |
12 |
Nguyễn Thế Kỷ Cương |
10CT |
Toán |
Đồng |
13 |
Hoàng Minh Đức |
10CT |
Toán |
Đồng |
14 |
Vưu Thông Nguyên |
11CT |
Toán |
Đồng |
15 |
Lê Hữu Quang |
10A4 |
Anh |
Đồng |
16 |
Huỳnh Lê Thủy Nguyên |
11CV |
Anh |
Đồng |
17 |
Phạm Thị Ngọc Diệp |
10D2 |
Sử |
Đồng |
18 |
Mạc Lê Hồng Anh |
11A2 |
Sử |
Đồng |
|