Học bổng HK II năm học 2011 - 2012 SV K35 khoa Lịch sử In
Chủ nhật, 25 Tháng 11 2012 15:48
DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 2
Khoa Lịch sử (năm học 2011 - 2012)
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP-CTCTHSSV ngày 19/10/2012








STT Họ và tên MSSV ĐTBCHT ĐRL Mức học bổng Số tiền
1 Trần Thị Châm K35.602.003 7.96 93 240,000 1,200,000
2 Nguyễn Thị Dung K35.602.007 7.74 82 240,000 1,200,000
3 Lưu Văn Dũng K35.602.011 7.78 97 240,000 1,200,000
4 Trần Thị Kim K35.602.024 7.85 93 240,000 1,200,000
5 Đinh Thị Huệ K35.602.037 7.74 82 240,000 1,200,000
6 San Thanh Hương K35.602.041 7.78 82 240,000 1,200,000
7 Bùi Thị Ngọc Mai K35.602.053 7.74 82 240,000 1,200,000
8 Hà Thị Kim Nhung K35.602.072 7.85 82 240,000 1,200,000
9 Nguyễn Thị Phương Thảo K35.602.088 7.85 93 240,000 1,200,000
10 Thiều Quang Thịnh K35.602.099 7.74 82 240,000 1,200,000
11 Trần Thị Thực K35.602.101 7.81 82 240,000 1,200,000
12 Võ Thị Kim Tuyến K35.602.115 7.74 82 240,000 1,200,000
13 Hoàng Thị Uyên K35.602.119 7.78 82 240,000 1,200,000
14 Cao Thị Cúc K35.602.004 7.74 88 240,000 1,200,000
15 Hồ Thị Phương Hằng K35.602.019 7.85 94 240,000 1,200,000
16 Phạm Thị Thu Hảo K35.602.026 7.81 84 240,000 1,200,000
17 Đoàn Thị Cẩm Loan K35.602.046 7.74 81 240,000 1,200,000
18 Hoàng Thị Luyến K35.602.048 7.78 82 240,000 1,200,000
19 Nguyễn Thị Ngọc K35.602.052 7.74 80 240,000 1,200,000
20 Phạm Thị Kim Ngân K35.602.059 7.89 82 240,000 1,200,000
21 Nguyễn Thị Như Ngọc K35.602.063 8.26 84 300,000 1,500,000
22 Đinh Thị Ngọt K35.602.066 7.81 97 240,000 1,200,000
23 Phạm Thị Ý Nhuận K35.602.070 7.96 90 240,000 1,200,000
24 Đinh Thị Quê K35.602.078 7.74 82 240,000 1,200,000
25 Nguyễn Thị Quyên K35.602.080 7.85 91 240,000 1,200,000
26 Vi Thị Trang K35.602.107 7.81 88 240,000 1,200,000
27 Phạm Thị Minh Tuyến K35.602.114 7.74 93 240,000 1,200,000
28 Đinh Thị Ngọc Châu K35.610.008 8.48 96 300,000 1,500,000
29 Lê Thị Hằng K35.610.026 8.45 88 300,000 1,500,000
30 Nguyễn Thị Hải K35.610.028 8.38 96 300,000 1,500,000
31 Võ Thị Kim Hảo K35.610.031 8.38 96 300,000 1,500,000
32 Nguyễn Thị Tí Hon K35.610.038 8.59 88 300,000 1,500,000
33 Hoàng Thị Liên K35.610.057 8.62 96 300,000 1,500,000
34 Bùi Thị Loan K35.610.060 8.45 88 300,000 1,500,000
35 Trần Thị Thu Na K35.610.070 8.79 96 300,000 1,500,000
36 Nguyễn Thị Nga K35.610.072 8.48 88 300,000 1,500,000
37 Đậu Thị Thu Phương K35.610.078 8.55 96 300,000 1,500,000
38 Đặng Thị Kim Sang K35.610.085 8.45 88 300,000 1,500,000
39 Nguyễn Thị Thiện K35.610.090 8.52 88 300,000 1,500,000
40 Đặng Thị Thu K35.610.092 8.45 83 300,000 1,500,000
41 Nguyễn Thị Tố Trinh K35.610.100 8.41 96 300,000 1,500,000
42 Đinh Sỹ Tuấn K35.610.102 8.41 91 300,000 1,500,000
43 Nguyễn Thanh Xuân K35.610.107 8.66 96 300,000 1,500,000
44 Hoàng Thị Thanh Hải K35.610.030 8.52 92 300,000 1,500,000
45 Phan Thị Thu Hường K35.610.049 8.38 95 300,000 1,500,000
46 Trần Quốc Trưởng K35.610.101 8.48 95 300,000 1,500,000
47 Đàm Ngọc Vân Anh K35.608.002 7.71 77 240,000 1,200,000
48 Nguyễn Thị Kim Chi K35.608.006 7.71 76 240,000 1,200,000
49 Nguyễn Thị Trân Nguyên K35.608.048 7.94 77 240,000 1,200,000
50 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như K35.608.052 8.29 88 300,000 1,500,000
51 Nguyễn Phương Thảo K35.608.064 7.88 94 240,000 1,200,000
52 Nguyễn Thị Thùy Vinh K35.608.084 8.24 97 300,000 1,500,000
53 Phan Đỗ Thùy Dung K35.608.010 7.59 87 240,000 1,200,000
54 Trần Thái Vi Hiền K35.608.020 7.82 75 240,000 1,200,000
55 Lê Quang Hiển K35.608.023 8.00 90 300,000 1,500,000
56 Nguyễn Thị Trà My K35.608.043 8.18 82 300,000 1,500,000
57 Trần Kim Ngân K35.608.045 8.29 83 300,000 1,500,000
58 Bùi Thị Ngân K35.608.046 7.82 75 240,000 1,200,000
59 Nguyễn Minh Thái K35.608.063 7.88 81 240,000 1,200,000
60 Nguyễn Bảo Trân K35.608.076 8.00 82 300,000 1,500,000
61 Đặng Thị Ánh Tuyết K35.608.080 7.59 75 240,000 1,200,000
62 Nguyễn Thị Bình Yên K35.608.089 7.76 72 240,000 1,200,000