DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 2 |
Khoa Tiếng Anh (năm học 2011 - 2012) |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP-CTCTHSSV ngày 19/10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Phan Trần Hồng |
Ân |
K35.701.003 |
8.52 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Phùng Thị Kim |
Dung |
K35.701.006 |
8.08 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Lê Thị Trung |
Đính |
K35.701.011 |
8.12 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Nguyễn Dương Hoàng |
Minh |
K35.701.029 |
8.28 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
Võ Thị Hoàng |
Ngân |
K35.701.033 |
8.24 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Trịnh Dao Nguyệt |
Nữ |
K35.701.040 |
8.60 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Đinh Ngọc Quỳnh |
Phong |
K35.701.041 |
7.96 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Huỳnh Ngô Minh |
Tâm |
K35.701.045 |
8.24 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
K35.701.052 |
8.28 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
10 |
Phạm Thùy |
Trang |
K35.701.062 |
7.96 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Lê Thùy |
Trang |
K35.701.063 |
8.56 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Bùi Thị Ngọc |
Huyền |
K35.701.017 |
8.04 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
K35.701.024 |
8.04 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
14 |
Trần Bá |
Linh |
K35.701.026 |
8.28 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Trịnh Thị Thu |
Hằng |
K35.751.026 |
7.54 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
16 |
Trần Nguyễn Hoài |
Phương |
K35.751.077 |
7.54 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
K35.751.089 |
7.92 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
18 |
Đào Lê Thanh |
Thúy |
K35.751.091 |
7.46 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
19 |
Trần |
Trí |
K35.751.112 |
7.31 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
20 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
K35.751.123 |
8.23 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
21 |
Lý Thế |
Dinh |
K35.751.014 |
7.92 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Trần Thị Hương |
Giang |
K35.751.024 |
7.69 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
23 |
Lê Ngọc Xuân |
Khuê |
K35.751.039 |
7.31 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
24 |
Tống Phạm Hải |
Ly |
K35.751.054 |
7.54 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
25 |
Hoàng Trần Quỳnh |
Như |
K35.751.072 |
7.54 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
26 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
K35.751.074 |
7.23 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
27 |
Bùi Quốc Nhật |
Phương |
K35.751.076 |
7.77 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
28 |
Nguyễn Sơn Bảo |
Phương |
K35.751.078 |
7.15 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
29 |
Ngô Thụy Phương |
Quỳnh |
K35.751.081 |
7.69 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
30 |
Bùi Thị Kim |
Thủy |
K35.751.093 |
7.46 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
31 |
Khưu Thanh |
Tùng |
K35.751.115 |
7.77 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
32 |
Nguyễn Hà Trúc |
Anh |
K35.751.006 |
7.44 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
33 |
Ngô Hương |
Giang |
K35.751.023 |
7.39 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
34 |
Trần Như |
Hạnh |
K35.751.027 |
7.94 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
35 |
Nguyễn Hà Khiết |
Linh |
K35.751.043 |
7.61 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
36 |
Trương Vũ Diệu |
Nga |
K35.751.060 |
7.50 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
37 |
Phạm Thị Hồng |
Thắm |
K35.751.086 |
7.33 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
38 |
Đoàn Lê Trúc |
Thy |
K35.751.094 |
7.28 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
K35.751.102 |
8.06 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
40 |
Diệp Thanh |
Trúc |
K35.751.109 |
7.33 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
41 |
Đồng Thị Tố |
Uyên |
K35.751.118 |
7.78 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
|