DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 2 |
Khoa Vật lí (năm học 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHSP ngày tháng năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Lê Quang |
Châu |
K35.102.010 |
9.00 |
87 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Phạm Lê Giang |
Dũng |
K35.102.019 |
9.00 |
98 |
630,000 |
3,150,000 |
3 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
K35.102.020 |
9.41 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Lâm Văn Sa |
Huỳnh |
K35.102.037 |
9.59 |
94 |
630,000 |
3,150,000 |
5 |
Nguyễn Huỳnh Duy |
Khang |
K35.102.040 |
10.00 |
94 |
630,000 |
3,150,000 |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lanh |
K35.102.043 |
9.59 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Trần Lan |
Phương |
K35.102.066 |
10.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
8 |
Trần Văn |
Quốc |
K35.102.071 |
9.00 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
9 |
Vương Phú |
Tài |
K35.102.084 |
10.00 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
10 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
K35.102.094 |
10.00 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
11 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
K35.102.099 |
9.41 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
12 |
Kiên Thị Bích |
Trâm |
K35.102.106 |
9.59 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
13 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
K35.102.108 |
10.00 |
80 |
525,000 |
2,625,000 |
14 |
Trần Thị Bích |
Bình |
K35.105.002 |
9.06 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
15 |
Hồng Hiếu |
Đạt |
K35.105.008 |
9.00 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
16 |
Nguyễn Thị |
Tân |
K35.105.038 |
9.63 |
85 |
525,000 |
2,625,000 |
17 |
Chu Tất |
Trang |
K35.105.044 |
9.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
20 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
K35.105.046 |
10.00 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
|