Danh sách SV K 38 Khoa Tiếng Pháp nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 10:43
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Loại HB Số Tiền HB STK
1 K38.703.001 Nguyễn Ngọc Ân 3.43 83 2625000
2 K38.703.057 Nguyễn Thị Xuân Trà 3.21 88 2625000
3 K38.703.047 Nguyễn Ngọc Uyển My 3.14 82 2100000
4 K38.703.005 Nguyễn Vinh Khánh Dũng 3.12 94 2100000
5 K38.703.036 Phạm Đức Hoa 3.1 77 2100000
6 K38.703.019 Phạm Thúy Quyên 3.07 82 2100000
7 K38.753.086 Huỳnh Linh Phong 3.36 83 2625000
8 K38.753.012 Trần Như Ngọc 3.31 84 2625000
9 K38.753.022 Hồ Ngọc Mỹ Tiên 3.31 84 2625000
10 K38.753.004 Nguyễn Đức Duy 3.26 92 2625000
11 K38.753.075 Ngô Thúy Nga 3.21 90 2625000
12 K38.753.002 Trần Đỗ Gia Bảo 3.17 80 2100000
13 K38.753.101 Nguyễn Thị Tố Thiên 3.17 89 2100000
14 K38.753.032 Phạm Ngọc Lan Anh 3.14 88 2100000
15 K38.753.038 Nguyễn Thị Thu Cúc 3.14 76 2100000
16 K38.753.026 Trương Ngọc Thủy Trúc 3.07 81 2100000
17 K38.753.076 Vũ Thị Kim Ngân 3.07 72 2100000